Đế laptop nhựa

Laptop Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G2003XVA): Ultra 7 155H, RAM 64GB DDR5, SSD 1TB, RTX 500 Ada, màn 14.5" 3K 120Hz, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành 36 tháng
Workstation 14.5 inch RAM 64GB cực mạnh – Ultra 7 155H, RAM 64GB DDR5, SSD PCIe 4.0 1TB, VGA RTX 500 Ada, màn hình 3K IPS 120Hz, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G2003XVA) là laptop workstation 14.5 inch cao cấp, nổi bật với RAM 64GB DDR5 chuyên cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần hiệu năng cực mạnh, màn hình 3K sắc nét, bảo mật doanh nghiệp và kết nối hiện đại. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 64GB DDR5-5600 (2x32GB, nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0, card đồ họa NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6, màn hình 14.5” 3K IPS (3072 x 1920), 430 nits, 100% DCI-P3, 120Hz, chống lóa, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 75Wh, trọng lượng chỉ 1.61kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation RAM cực lớn, CPU Ultra 7, card RTX chuyên nghiệp
Màn hình 14.5" 3K IPS – 120Hz, 100% DCI-P3, Eyesafe, hiển thị xuất sắc
Kết nối hiện đại, bảo mật toàn diện
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, tối đa 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
64GB DDR5-5600 (2x32GB, nâng tối đa 96GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6 |
Màn hình |
14.5" 3K (3072 x 1920), IPS, 430 nits, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
75Wh |
Trọng lượng |
1.61kg |
Hệ điều hành |
No OS (tùy chọn cài đặt Windows / Linux) |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trương Hải Nam – Chuyên gia dữ liệu:
“RAM 64GB cực mạnh cho máy ảo, AI, Big Data. Hiệu năng CPU Ultra 7 cùng SSD 1TB truy xuất cực nhanh, card RTX 500 Ada xử lý đồ họa mượt.”
Nguyễn Minh Phương – Công ty thiết kế:
“Màn hình 3K IPS sắc nét, chuẩn màu DCI-P3, 120Hz, bảo vệ mắt tốt. Máy nhẹ, pin lâu, nhiều cổng kết nối, bảo hành Lenovo 36 tháng rất yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G2003XVA) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, developer, designer, doanh nghiệp cần workstation RAM cực lớn, hiệu năng mạnh, màn hình chuẩn màu, bảo mật và kết nối hiện đại.
2. RAM 64GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 96GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, khách hàng chủ động lựa chọn và cài đặt Windows hoặc Linux.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Đầy đủ, truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 4K, kết nối không dây hiện đại.
5. Màn hình có gì nổi bật?
Chuẩn 3K IPS 120Hz, 100% DCI-P3, Eyesafe, TÜV Low Blue Light, màu điện ảnh, bảo vệ mắt tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P14s Gen 5 (21G2003XVA) |
Dell Precision 3490 |
HP ZBook Firefly 14 G11 |
Asus ProArt Studiobook 14 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ultra 7 155H |
i7-13700H |
i7-1355U |
i7-12700H |
RAM |
64GB DDR5 (max 96GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB |
NVIDIA T600 4GB |
NVIDIA T550 4GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
Màn hình |
14.5" 3K IPS 120Hz, 100% DCI-P3, Eyesafe, TÜV Low Blue Light |
14" FHD IPS 250 nits |
14" WUXGA 400 nits |
14.5" 2.8K OLED 120Hz |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.61kg |
1.47kg |
1.43kg |
1.65kg |
Hệ điều hành |
No OS (tùy chọn cài đặt) |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G2003XVA) nổi bật với CPU Ultra 7 155H thế hệ mới, RAM 64GB DDR5 (nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB bảo mật, card đồ họa RTX 500 Ada 4GB chuyên nghiệp, màn hình 3K IPS 120Hz chuẩn màu, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin lớn 75Wh, trọng lượng nhẹ chỉ 1.61kg, bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư, developer, doanh nghiệp cần workstation nhỏ gọn, RAM cực lớn, màn hình chuẩn màu, bảo mật dữ liệu, pin bền và kết nối hiện đại.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6 |
Display | 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 75Wh |
Weight | 1.61 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.4 / 5.0GHz, E-core 1.8 / 3.7GHz, 24MB
Memory: 64GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16" WQUXGA (3840x2400) IPS 800nits Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg