iPad 10.2 inch Wi-Fi Cellular 128GB Silver (MW6F2ZA/A) | 0620P

Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M70051VN): Core Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5, Intel Arc AI, SSD 1TB, màn 14" 2.2K 100% sRGB, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp AI Gen 6 – Mạnh mẽ, chuẩn màu, bảo mật, kết nối hiện đại
Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M70051VN) là lựa chọn xuất sắc cho doanh nghiệp, kỹ thuật, lập trình viên, designer, văn phòng cao cấp cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI Gen mạnh mẽ, đa nhiệm RAM 32GB, SSD 1TB tốc độ cao, màn hình 2.2K chuẩn màu, bảo mật và kết nối đa dạng. Máy trang bị CPU Intel® Core™ Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe NVMe, đồ họa Intel Arc Graphics tích hợp AI Boost (up to 11 TOPS), màn hình 14" 2.2K IPS (2240x1400), 300 nits, 100% sRGB, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD+IR, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.44kg, Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng.
Hiệu năng AI vượt trội: Core Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe, Intel Arc AI Boost
Màn hình 14” 2.2K IPS, 300 nits, 100% sRGB – Chuẩn màu, hiển thị sắc nét
Bảo mật & tiện ích doanh nghiệp: Vân tay, IR Camera, TPM 2.0, bàn phím LED
Kết nối đa dạng, hiện đại: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, Ethernet, Wi-Fi 6E
Pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.44kg, Windows 11 bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155H (16C/22T, tối đa 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe NVMe M.2 (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Màn hình |
14" 2.2K (2240x1400) IPS, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2x2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
47Wh |
Trọng lượng |
1.44kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Phạm Minh Huy – IT doanh nghiệp:
“Laptop nhỏ gọn, cấu hình AI Gen mạnh, RAM 32GB đa nhiệm cực tốt, màn hình 2.2K chuẩn màu, kết nối đa dạng, bảo mật vân tay và nhận diện khuôn mặt rất tiện.”
Nguyễn Thị Hạnh – Designer:
“Hiển thị sắc nét, màu chuẩn, chạy AI, thiết kế mượt, pin ổn, trọng lượng nhẹ dễ mang đi, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 6 (21M70051VN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, lập trình viên, designer, kỹ thuật, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, AI mạnh, đa nhiệm, màn hình chuẩn màu.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn Windows 11 không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 6 (21M70051VN) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1400 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 155H (16C/22T) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, max 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" 2.2K IPS, 300 nits, 100% sRGB |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Arc AI Boost |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin/Sạc |
47Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.44kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M70051VN) nổi bật với CPU Core Ultra 7 155H AI Gen, RAM 32GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 1TB, màn hình 14" 2.2K IPS chuẩn màu 100% sRGB, đồ họa Intel Arc AI Boost, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay & nhận diện khuôn mặt, trọng lượng chỉ 1.44kg, Windows 11 bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, designer, kỹ thuật, lập trình viên, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh, đa nhiệm, màn hình chuẩn màu, bảo mật cao, kết nối hiện đại.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 32GB DDR5-5600 (2x16GB) |
Hard Disk | 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS |
Display | 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Driver | None |
Other | AI PC, Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, Keyboard Backlit English, 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2) Always On, 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4, 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1, 1x HDMI® 2.1 Up to 4K/60Hz, 1x Headphone / Microphone Combo jack (3.5mm), 1x Ethernet (RJ-45), Discrete TPM 2.0 Enabled, Fingerprint Reader |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 47Wh |
Weight | Starting at 1.44 kg (3.17 lbs) |
SoftWare | Windows® 11 Home Single Language, English |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black (Aluminium) |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)