TP-Link EAP225-Outdoor | Bộ định tuyến không dây băng tần kép Không dây AC1200 718F
3_0_Open_Package_normal_1522320048945t.jpg) 
             Giao hàng tận nơi
                    Giao hàng tận nơi 
                 Thanh toán khi nhận hàng
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                 24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004NVA): Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc Graphics, màn 14” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch, Core Ultra 5 125H, RAM DDR5-5600, Intel Arc Graphics, SSD 1TB PCIe 4.0, Thunderbolt 4, AI, bảo mật vân tay, pin 47Wh, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004NVA) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh, đồ họa Intel Arc, kết nối hiện đại. Máy trang bị Intel® Core™ Ultra 5 125H (18MB cache, tối đa 4.50GHz), RAM 16GB DDR5-5600 (2x8GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB (hỗ trợ nâng cấp), đồ họa Intel Arc Graphics, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD. Trọng lượng chỉ 1.44kg, pin 47Wh, chưa cài sẵn hệ điều hành (dễ dàng cài đặt Windows/Linux), bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ: Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc Graphics
Màn hình 14" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10 – tối ưu cho đa nhiệm, hiển thị rộng, bảo vệ mắt khi dùng lâu.
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối thế hệ mới: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.44kg, chưa cài hệ điều hành, bảo hành Lenovo 24 tháng
Pin 47Wh cho thời lượng sử dụng ổn định; trọng lượng chỉ 1.44kg; chưa cài hệ điều hành (dễ dàng cài đặt Windows/Linux); bảo hành Lenovo toàn quốc 24 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Chi tiết | 
|---|---|
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H (tối đa 4.50GHz, 18MB cache, 14C/18T) | 
| RAM | 16GB DDR5-5600 (2x8GB SO-DIMM, 2 khe, nâng tối đa 64GB) | 
| Ổ cứng | 1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp) | 
| Đồ họa | Intel Arc Graphics (tích hợp) | 
| Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10 | 
| Kết nối | 1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm | 
| Không dây | Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 | 
| Pin/Sạc | 47Wh | 
| Trọng lượng | 1.44kg | 
| Hệ điều hành | Không cài sẵn (dễ dàng cài đặt Windows/Linux) | 
| Màu sắc | Đen | 
| Bảo hành | 24 tháng Lenovo | 
Đánh giá khách hàng
Lê Văn Khoa – Trưởng nhóm kỹ thuật:
“CPU Ultra 5 AI mạnh, RAM nâng cấp dễ, SSD 1TB lưu trữ cực rộng, nhiều cổng mới, máy nhẹ, bảo hành Lenovo yên tâm.”
Ngô Thị Mai – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình rộng, bàn phím LED gõ thích, đồ họa Arc hỗ trợ AI, Wi-Fi 6E rất nhanh, pin ổn định.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004NVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh, bảo mật tốt.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, người dùng tự cài đặt Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
| Tiêu chí | ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004NVA) | Dell Latitude 3440 | HP ProBook 440 G10 | Asus ExpertBook B1 B1400 | 
|---|---|---|---|---|
| CPU | Core Ultra 5 125H | Core i7-1355U | Core i7-1355U | Core i7-1355U | 
| RAM | 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB) | 8GB/16GB DDR4 | 8GB/16GB DDR4 | 8GB/16GB DDR4 | 
| Ổ cứng | 1TB SSD PCIe 4.0 | 512GB/1TB SSD PCIe | 512GB SSD PCIe | 512GB SSD PCIe | 
| Màn hình | 14" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 | 14" FHD IPS | 14" FHD IPS | 14" FHD IPS | 
| Đồ họa | Intel Arc Graphics | Intel Iris Xe | Intel Iris Xe | Intel Iris Xe | 
| Kết nối | Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E | HDMI, LAN, Wi-Fi 6 | HDMI, LAN, Wi-Fi 6 | HDMI, LAN, Wi-Fi 6 | 
| Pin | 47Wh | 54Wh | 51Wh | 42Wh | 
| Trọng lượng | 1.44kg | 1.52kg | 1.38kg | 1.45kg | 
| Hệ điều hành | No OS | Windows 11 Home | Windows 11 Home | FreeDos | 
| Bảo hành | 24 tháng Lenovo | 12 tháng | 12 tháng | 24 tháng | 
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004NVA) nổi bật với CPU Core Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe 4.0, đồ họa Intel Arc, màn hình WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.44kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh, đa nhiệm, bảo mật tốt, kết nối hiện đại và dễ dàng nâng cấp.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache) | 
| Memory | 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB) | 
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 | 
| VGA | Intel® Arc™ Graphics | 
| Display | 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC | 
| Driver | None | 
| Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) | 
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.3 | 
| Battery | 47WH | 
| Weight | 1.44 kg | 
| SoftWare | No OS | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Đen | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
 
            CPU: Intel® Core™ i7-10700 Processor 16M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 8GB DDR4-2666 SDRAM / max 64GB ram / 2slot
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon R535 2GB
Display: 21.5" Full HD WLED-backlit (1920 x 1080) - Touch Screen - Antiglare
Weight: 6,8 Kg
 
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,90 Kg
 
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
 
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
 
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg