Màn Hình - LCD HP ProDisplay P240va (N3H14AA) 23.8 inch Full HD (1920x1080) LED Blacklight _VGA _HDMI _618EL

Laptop Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0093VA): Core 5 210H, 16GB DDR5, SSD 512GB, màn 16" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, pin 45Wh, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Hiệu năng Intel Gen mới, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình lớn 16:10, đa cổng kết nối hiện đại
Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0093VA) là mẫu laptop doanh nghiệp thế hệ mới, trang bị vi xử lý Intel Core 5 210H (8 nhân, 12 luồng, nền tảng Meteor Lake), RAM 16GB DDR5 bus 5600MHz (nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB, màn hình 16 inch WUXGA 16:10 IPS chống chói, pin 45Wh, thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.7kg. Máy nổi bật với các cổng kết nối hiện đại như Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN RJ-45, 2 x USB-C, Wi-Fi 6E, phù hợp cho doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, cấu hình mạnh, bảo mật tốt và bảo hành chính hãng 24 tháng.
Màn hình 16 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị rộng, tối ưu cho đa nhiệm
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, nâng cấp linh hoạt
Kết nối đa dạng, bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E, pin 45Wh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H (8C/12T, P-core 2.2–4.8GHz, E-core 1.6–3.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 x 16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (M.2 2242, trống 1 slot M.2 2280 PCIe) |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, chống chói, 60Hz |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Màu sắc |
Arctic Grey |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Tuấn – Quản lý dự án:
“Màn hình 16 inch rộng, Core 5 210H mạnh mẽ, RAM DDR5, nhiều cổng Thunderbolt 4, máy nhẹ, bảo hành 2 năm rất yên tâm.”
Lê Quỳnh Anh – Nhân viên văn phòng:
“Không gian làm việc rộng rãi, kết nối Wi-Fi 6E cực nhanh, nhiều cổng tiện lợi, bảo mật tốt cho dữ liệu.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0093VA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 16 inch mạnh, nhiều cổng, màn hình lớn, dễ mở rộng, bảo mật tốt.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5, còn 1 slot SSD M.2 2280 PCIe để mở rộng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4 và các chuẩn kết nối mới nhất không?
Có, ThinkBook 16 G8 IRL trang bị 1 cổng Thunderbolt 4/USB4 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 40Gbps, Power Delivery 3.0 và DisplayPort 2.1, cùng với 1 cổng USB-C Gen 2 (10Gbps), HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card reader, đáp ứng đầy đủ nhu cầu kết nối ngoại vi, xuất hình ảnh 4K và sạc nhanh.
5. Laptop có bảo mật vân tay và webcam IR đăng nhập bằng khuôn mặt không?
Có, máy hỗ trợ cảm biến vân tay tích hợp trên nút nguồn và camera FHD 1080p + IR Hybrid hỗ trợ đăng nhập Windows Hello bằng khuôn mặt, tăng cường bảo mật dữ liệu cá nhân.
6. Máy có thể nâng cấp RAM và SSD không?
Có, hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 64GB DDR5 (2 khe cắm SO-DIMM) và còn 1 khe SSD M.2 2280 PCIe để mở rộng dung lượng lưu trữ.
7. Thời lượng pin thực tế sử dụng khoảng bao lâu?
Với pin 45Wh, thời lượng sử dụng thông thường cho các tác vụ văn phòng, web, học tập từ 4–6 tiếng, tùy cường độ sử dụng và thiết lập tiết kiệm năng lượng.
8. Sản phẩm có hỗ trợ bảo hành chính hãng toàn quốc và dịch vụ tại chỗ không?
Có, ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0093VA) được bảo hành chính hãng Lenovo 24 tháng toàn quốc, hỗ trợ dịch vụ tại chỗ (Onsite) tại nhiều thành phố lớn.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0093VA) |
Dell Vostro 16 5630 (Core 5 120U) |
HP Pavilion 16 (Core 5 120U) |
Asus Vivobook 16X (Core 5 120U) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) |
Intel Core 5 120U (10C/12T, 1.4–5.0GHz) |
Intel Core 5 120U (10C/12T, 1.4–5.0GHz) |
Intel Core 5 120U (10C/12T, 1.4–5.0GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, 60Hz |
16" FHD (1920x1200) IPS, 250 nits |
16" FHD (1920x1200) IPS, 250 nits |
16" FHD (1920x1200) IPS, 250 nits |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
54Wh |
54Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.85kg |
1.85kg |
1.8kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Nhận xét :
CPU | Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB |
Memory | 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe) |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz |
Other | Dolby Audio™, Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter; Keyboard Backlit English; 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1); 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On; 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4; 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1; 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz; 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm); 1x Ethernet (RJ-45); 1x SD card reader; Firmware TPM 2.0 Enabled; Fingerprint Reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | Integrated 45Wh |
Weight | 1,70 Kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Arctic Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,70 Kg