USB MSI Dragon Gaming 8GB (18318)

Lenovo Legion Pro 7 16IAX10H (83F5004MVN): The Monolith of Power - Khối Độc Tôn Của Sức Mạnh
Đây không phải là một chiếc laptop, đây là một tuyên ngôn về quyền lực tuyệt đối. Legion Pro 7 (83F5004MVN) là cỗ máy không thỏa hiệp, kết hợp "bộ ba AI" (NPU + GPU + AI Chip) và những linh kiện phần cứng mạnh mẽ nhất từng được tạo ra, định nghĩa lại hoàn toàn khái niệm về một cỗ máy di động.
1. "Cặp Đôi Hủy Diệt" - Sức Mạnh Không Giới Hạn
2. Tầm Nhìn Của Kẻ Thống Trị - Màn Hình Chuyên Nghiệp 240Hz
Đây là một màn hình hoàn hảo cho cả game thủ và nhà sáng tạo:
3. Nền Tảng Tối Thượng - Không Cần Nâng Cấp
Đây là cấu hình hoàn hảo, không cần bất kỳ sự nâng cấp nào:
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 9 275HX (up to 5.4GHz, 24 Cores, tích hợp Intel® AI Boost NPU) |
RAM |
32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-6400MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 PCIe® 4.0 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7 |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 240Hz, 500nits, 100% DCI-P3, G-SYNC®, HDR 400 |
Kết nối không dây |
Intel® Killer Wi-Fi® 6E AX1675i + BT5.3 |
Kết nối có dây |
Thunderbolt™ 4 (40Gbps), USB-C, USB-A, HDMI 2.1, RJ-45 |
Pin |
99.99WHr |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2024 |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Kẻ Chạm Tới Đỉnh Cao Quyền Lực
Họ Nói Gì Về "Khối Độc Tôn Của Sức Mạnh" Này?
★★★★★ Hoàng Long - Game thủ Hardcore & Tech Futurist
"Đây không phải là một chiếc laptop. Đây là một cỗ máy đến từ tương lai. Tôi đã xuất hình ra màn hình 4K và bật max setting Alan Wake 2 với Path Tracing, và RTX 5080 16GB đã xử lý nó một cách nhẹ nhàng. Màn hình 100% DCI-P3 240Hz là sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ và vẻ đẹp. Cuộc tìm kiếm hiệu năng của tôi đã kết thúc."
★★★★★ Minh Anh - Chuyên gia Diễn họa 3D & Kỹ xảo phim
"Thời gian là tiền bạc, và cỗ máy này là một cỗ máy in tiền. Mình đã render một cảnh 3D kiến trúc phức tạp trên V-Ray, và con 'quái vật' này đã hoàn thành nó nhanh hơn 60% so với máy trạm cũ của mình. Card RTX 5080 với 16GB VRAM cho phép mình xử lý các file project 8K mà không gặp bất kỳ giới hạn nào. Office 2024 có sẵn là một điểm cộng lớn."
★★★★★ Anh Tuấn - Nhà phát triển AI & Lập trình viên
"Đây là một trạm AI di động. Mình có thể huấn luyện các mô hình ngôn ngữ lớn ngay trên máy nhờ 16GB VRAM của RTX 5080. Cùng lúc đó, NPU trong con chip Core Ultra 9 vẫn có thể chạy các tác vụ AI nền mà không ảnh hưởng đến hiệu năng. RAM 6400MHz và cổng Thunderbolt 4 làm cho nó trở thành một trạm phát triển hoàn hảo."
2. So Sánh Trực Tiếp: Vị Thế Của Khối Độc Tôn
(Bảng so sánh này sẽ cho thấy tại sao đây là một sản phẩm độc nhất, không có đối thủ.)
Tiêu chí |
Legion Pro 7 (83F5004MVN) |
Laptop Gaming Mạnh Nhất (Hiện tại) |
Workstation Di Động Đắt Tiền Nhất |
---|---|---|---|
Hiệu năng GPU |
Tốt nhất (10/10). RTX 5080 16GB GDDR7. |
Tốt (9/10). Thường là RTX 4090 16GB GDDR6. |
Khá (7/10). Thường là card Quadro chuyên dụng. |
Xử lý AI |
Tốt nhất (10/10). Bộ ba AI toàn diện (NPU + GPU + Chip LA). |
Khá (7/10). Chỉ dựa vào GPU. |
Tốt (8/10). Tập trung vào driver chuyên dụng. |
Màn hình |
Tốt nhất (10/10). 2K IPS 240Hz, 100% DCI-P3. |
Khá (8/10). Thường là 2K IPS 240Hz, 100% sRGB. |
Tốt (9/10). Thường là 4K IPS 60Hz. |
Trải nghiệm tổng thể |
"Khối độc tôn công nghệ". Sức mạnh không giới hạn, thông minh và màn hình chuyên nghiệp. |
"Quái vật của ngày hôm qua". |
"Chuyên dụng nhưng không toàn diện". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Card đồ họa RTX 5080 16GB VRAM có phải là quá thừa thãi không?
2. Làm thế nào máy có thể tản nhiệt cho CPU 24 nhân và card RTX 5080?
3. Sự kết hợp của "Bộ Ba AI" mang lại lợi ích gì so với laptop chỉ có GPU RTX?
CPU | Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache |
Memory | 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7 |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance |
Driver | None |
Other | 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Intel® Killer Wi-Fi® 6E AX1675i, 11ax (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 4 Cell 99.99 WHr |
Weight | 2.62 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2024 |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2.62 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2.62 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2.62 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2.62 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2.62 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2.62 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2.62 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2.62 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2.62 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2.62 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2.62 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2.62 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX turbo boost 5.4Ghz, 40MB cache
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5-6400, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2.62 Kg