Mực OKI MB492/B512/B432/412 Dung lượng mực 3K trang (5%) _518ID

🎁 Bộ quà tặng bao gồm:
✦ Túi dụng laptop
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Ưu đãi giảm 500,000 khi mua LCD màn hình rời.
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV000LVN): Lựa Chọn Thông Minh, Tiềm Năng Vô Hạn
Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV000LVN) là sự lựa chọn hoàn hảo cho những game thủ thông thái, những người nhận ra giá trị của một nền tảng cốt lõi mạnh mẽ. Thay vì dàn trải chi phí, Lenovo tập trung vào những gì quan trọng nhất và không thể thay thế: CPU, GPU và màn hình, mang đến cho bạn một cỗ máy có tiềm năng hiệu năng vượt xa tầm giá.
1. Cặp Đôi Sức Mạnh Tương Lai
2. Màn Hình "Flagship" - Trải Nghiệm Hình Ảnh Đỉnh Cao
Đây là một trong những trang bị đắt giá và đáng tiền nhất trên chiếc máy này:
3. Điểm Khởi Đầu Thông Minh, Sẵn Sàng Bùng Nổ
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-13450HX (up to 4.6GHz, 10 Cores, 16 Threads) |
RAM |
8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz (còn trống 1 khe) |
Ổ cứng |
512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 (TGP 105W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Người Dùng Thông Thái
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy "Nền Tảng Hoàn Hảo" Này?
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành CNTT
"Mình đã tìm một chiếc máy có nền tảng thật tốt: CPU phải là Gen 13 10 nhân, card đồ họa phải là RTX 40-series và màn hình phải có G-SYNC. Chiếc LOQ này đáp ứng tất cả. Mình mua bản 8GB RAM để tiết kiệm chi phí ban đầu, sau đó tự mua thêm một thanh 8GB nữa lắp vào. Giờ đây mình có một cỗ máy 16GB RAM kênh đôi cực mạnh với chi phí tổng thấp hơn nhiều so với mua một máy có sẵn 16GB nhưng linh kiện cốt lõi yếu hơn."
★★★★★ Minh Quân - Game thủ có ngân sách giới hạn
"Thật khó tin khi ở tầm giá này lại có một chiếc máy với màn hình G-SYNC và card RTX 4050. Đây là hai thứ quan trọng nhất với mình, đặc biệt là công nghệ DLSS 3. Game chơi trên màn này không bao giờ bị xé hình, màu sắc cực đẹp. 8GB RAM ban đầu vẫn đủ để mình chơi Valorant, CS:GO ở FPS cao. Sắp tới mình sẽ nâng cấp RAM, và mình biết hiệu năng sẽ còn bùng nổ hơn nữa."
★★★★☆ Chị Lan Anh - Mua máy cho con trai học cấp 3
"Tôi được tư vấn rằng nên đầu tư vào CPU và card đồ họa vì chúng không thể nâng cấp. Chiếc máy này có cả hai đều là công nghệ mới nhất. Việc nâng cấp RAM sau này rất đơn giản và không tốn kém. Tôi thấy đây là một lựa chọn kinh tế và hợp lý cho con sử dụng lâu dài, thay vì mua một chiếc máy cấu hình cân bằng nhưng mọi thứ đều ở mức trung bình."
2. So Sánh: Giá Trị Của Một Nền Tảng Tốt
Lenovo LOQ (Nền Tảng Mạnh) vs. Các Lựa Chọn "Cân Bằng"
Tiêu chí |
Lenovo LOQ (83DV000LVN) |
Đối thủ (Cấu hình "cân bằng") |
---|---|---|
Nền Tảng Cốt Lõi |
Vượt trội. CPU Core i5 Gen 13 10 nhân, RTX 4050 (DLSS 3), Màn hình G-SYNC. |
Trung bình. Thường là CPU Gen 12, RTX 3050 (DLSS 2), màn hình không G-SYNC. |
Hiệu Năng Ban Đầu |
Tốt. Mạnh về GPU và CPU, giới hạn nhẹ ở RAM. |
Khá. Cân bằng nhưng không có gì nổi bật. |
Tiềm Năng Tương Lai |
Rất cao. Chỉ cần nâng cấp RAM là trở thành một cỗ máy hàng đầu. |
Thấp. Không thể nâng cấp CPU, GPU, màn hình. |
Chi Phí Nâng Cấp |
Thấp. Chi phí cho một thanh RAM 8GB rất hợp lý. |
Không thể. |
Giá Trị Tổng Thể |
Cao nhất. Bạn trả tiền cho những linh kiện đáng giá nhất và có thể nâng cấp phần còn lại với chi phí thấp. |
Trung bình. Bạn trả tiền cho một cấu hình "đủ dùng" nhưng không có tiềm năng phát triển. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao chỉ có 8GB RAM trên một chiếc máy mạnh như vậy?
2. Nâng cấp RAM cho máy này có khó không?
3. Hiệu năng sau khi nâng cấp lên 16GB RAM kênh đôi sẽ khác biệt như thế nào?
CPU | 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB |
Memory | 8GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Other | AI core LA1, 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with PD 140W and DisplayPort™ 1.4 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Ethernet (RJ-45) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Power connector |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 60Wh |
Weight | 2.4 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Gray |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H (6C / 12T, 3.3 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16G DDR5 bus 4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1740MHz, TGP 85W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
Weight: 2.32 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 115W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg