MULTI VGA AUDIO->HDMI (AY22) 318HP

CPU | Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB |
Memory | 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB) |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C (5Gbps / USB 3.2 Gen 1), với USB PD 3.0 và DisplayPort 1.2 1x HDMI 1.4 1x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3.5 mm) 1x đầu đọc thẻ SD 1x đầu nối nguồn |
Wireless | Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.2 |
Battery | 3Cell 60Wh |
Weight | 1.43 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg