AC Adapter Dell 19.5v-4.62A (Dùng Cho Các Dòng Inspiron, Vostro, Latitude, XPS)

CPU | AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3) |
Memory | 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Display | 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD) |
Driver | None |
Other | 1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 1 (Chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu) 1x HDMI 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Đầu đọc thẻ 1x Đầu nối nguồn |
Wireless | Wi-Fi 5, 802.11ac 2x2 + Bluetooth 5.1 |
Battery | 42Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i9 _ 12900HK Processor (3.80 GHz, 24M Cache, Up to 5.00 GHz, 14 Cores, 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz Onboard
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 with 6GB GDDR6 TDP 60W
Display: 17 inch UHD+ (3840 x 2400) 60Hz InfinityEdge Touch Screen Anti Reflecitve 500 Nits
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-1230U Processor 12M Cache, up to 4.40 GHz
Memory: 8GB LPDDR5 5200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.4Inch Full HD + 16:9 IPS
Weight: 1.2 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 5 5500U (6 lõi / 12 luồng, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3)
Memory: 8GB DDR4-3200 Onboard + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Một ổ đĩa, tối đa 1TB M.2 2242 SSD hoặc 512GB M.2 2280 SSD)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inches 1920 x 1080 pixels (FullHD)
Weight: 1.38 kg