Dell Venue 7 3741 (LW01VN) Intel Atom Z3735G _ 1GB _ 8GB _ 3G _ Wifi _ Camera _ Android 4.4

Lenovo Legion 5 15IRX10 (83LY00A6VN): Cỗ Máy Thách Thức Trọng Lực - Sức Mạnh Không Tưởng, Nhẹ Không Ngờ
Ai nói sức mạnh phải đi đôi với cân nặng? Lenovo Legion 5 15IRX10 (83LY00A6VN) là cỗ máy phá vỡ mọi quy luật. Với trọng lượng chỉ 1.9 kg, nó mang trong mình sức mạnh hủy diệt của CPU Intel Core 20 nhân và card đồ họa NVIDIA® RTX™ 50-series, định nghĩa lại hoàn toàn khái niệm về một cỗ máy "không-thỏa-hiệp".
1. Cặp Đôi "Không Tưởng" - Sức Mạnh Desktop, Nhẹ Như Lông Hồng
2. Màn Hình OLED - Một Cuộc Cách Mạng Về Hình Ảnh
Đây là nâng cấp đắt giá và đáng kinh ngạc nhất, một trải nghiệm mà bạn phải thấy mới tin được:
3. "Trái Tim AI" Thế Hệ Mới & Nền Tảng Tối Ưu
4. Sự An Tâm Tuyệt Đối & Nền Tảng Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i7-14700HX (up to 5.5GHz, 20 Cores, 28 Threads) |
RAM |
24GB (2x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7 (TGP 115W, 440 AI TOPS) |
Màn hình |
15.1" WQXGA (2560x1600) OLED, 165Hz, 500nits, 100% DCI-P3, HDR True Black 600 |
Bảo hành |
36 tháng Premium Care |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 7, 802.11be + BT5.4 |
Trọng lượng |
1.9 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng "Không Thỏa Hiệp"
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Thách Thức Trọng Lực" Này?
★★★★★ Minh Anh - Chuyên viên Dựng phim & Motion Graphics (Thường xuyên di chuyển)
"Công việc của tôi đòi hỏi phải di chuyển liên tục giữa các địa điểm quay và văn phòng. Một chiếc laptop 1.9kg với CPU 20 nhân là điều không tưởng. Màn hình OLED 100% DCI-P3 cho màu sắc chính xác tuyệt đối để tôi dựng phim ngay tại hiện trường. RTX 5050 và 24GB RAM xử lý các project After Effects nặng một cách nhẹ nhàng. Đây là một 'workstation' di động hoàn hảo."
★★★★★ Hoàng Long - Game thủ Hardcore & Lập trình viên
"Đây là một kỳ công kỹ thuật. Tôi có thể code cả ngày với con chip 20 nhân, sau đó giải trí với các tựa game AAA ở max setting trên màn hình OLED 2K 165Hz tuyệt đẹp. Nhưng điều đáng kinh ngạc nhất là tất cả sức mạnh đó được gói gọn trong một thân máy 1.9kg. Tôi có thể dễ dàng cho vào ba lô và mang đi khắp nơi. Gói bảo hành 3 năm cũng là một sự đảm bảo tuyệt vời."
★★★★★ Anh Tuấn - Tín đồ công nghệ & Early Adopter
"Đây là một cỗ máy của tương lai, ở thời điểm hiện tại. Sự kết hợp giữa màn hình OLED, CPU 20 nhân, card đồ họa RTX 50-series, chuẩn Wi-Fi 7 và trọng lượng dưới 2kg là một tuyên bố. Tốc độ và độ trễ của Wi-Fi 7 khi chơi game qua cloud (GeForce NOW) gần như không thể phân biệt được với chơi trực tiếp. Đây là một gói công nghệ hoàn hảo mà tôi hằng mơ ước."
2. So Sánh Trực Tiếp: Phá Vỡ Mọi Quy Luật
(Bảng so sánh này sẽ cho thấy tại sao đây là một sản phẩm độc nhất, không có đối thủ.)
Tiêu chí |
Legion 5 (83LY00A6VN) |
Laptop Gaming "Hầm Hố" |
Laptop "Mỏng Nhẹ" (Ultrabook) |
---|---|---|---|
Trọng lượng |
Tốt nhất (10/10) |
Trung bình (5/10) |
Tốt nhất (10/10) |
Hiệu năng CPU |
Tốt nhất (10/10) |
Tốt (9/10) |
Yếu (4/10) |
Hiệu năng Gaming |
Đỉnh cao (10/10) |
Đỉnh cao (10/10) |
Yếu (3/10) |
Màn hình |
Tốt nhất (10/10) |
Khá (7/10) |
Khá (7/10) |
Trải nghiệm tổng thể |
"Không Thỏa Hiệp". Sức mạnh đỉnh cao trong thân hình siêu di động. |
"Mạnh mẽ nhưng nặng nề". |
"Di động nhưng yếu ớt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Làm thế nào một chiếc laptop 1.9kg có thể tản nhiệt cho CPU 20 nhân?
2. Tại sao nên chọn 24GB RAM thay vì 16GB hoặc 32GB?
3. Màn hình OLED có nguy cơ bị "burn-in" không?
CPU | Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB |
Memory | 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS |
Display | 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600 |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 65-100W and DisplayPort™ 2.1 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | 245W Slim Tip (3-pin) |
Weight | 1.9 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg