DVI (24+5) to VGA Female Adapter Ugreen (20122) GK

🎁 Bộ quà tặng bao gồm:
✦ Túi dụng laptop
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Ưu đãi giảm 500,000 khi mua LCD màn hình rời.
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
HP Pavilion 15-eg3112TU (8U6L9PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Đỉnh Cao Của Bạn
Dành cho những người dùng chuyên nghiệp không chấp nhận sự thỏa hiệp, HP Pavilion 15 (8U6L9PA) là phiên bản được trang bị cấu hình đỉnh cao. Với sức mạnh từ bộ xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ 13 và 16GB RAM, đây là cỗ máy được sinh ra để thống trị mọi tác vụ đa nhiệm, từ lập trình, phân tích dữ liệu đến sáng tạo nội dung.
1. Trái Tim Sức Mạnh - Nền Tảng Hiệu Năng Vượt Trội
2. Trải Nghiệm Chuyên Nghiệp Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i7-1355U (up to 5.0GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (2x 8GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, Viền mỏng |
Âm thanh |
Audio by B&O, Dual Speakers, HP Audio Boost |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + BT5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.7 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Chuyên Nghiệp
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Hiệu Năng" Này?
★★★★★ Anh Huy - Lập trình viên & Sinh viên IT
"Đây là cấu hình trong mơ của mình. 16GB RAM cho phép mình chạy Docker, nhiều máy ảo và Android Studio cùng lúc mà không hề giật lag. Con chip Core i7 thế hệ 13 với xung nhịp 5.0GHz biên dịch code nhanh hơn đáng kể so với các máy dùng chip Core i5. Một cỗ máy thực sự mạnh mẽ cho dân kỹ thuật."
★★★★★ Chị Thảo - Nhà sáng tạo nội dung
"Mình chỉnh sửa video 1080p trên Premiere Pro và thiết kế trên Canva. 16GB RAM là cứu cánh, timeline không còn bị khựng khi mình thêm nhiều hiệu ứng. CPU Core i7 giúp thời gian render video giảm đi đáng kể. Mình có thể làm việc hiệu quả ở bất cứ đâu. Màu Bạc rất thanh lịch và chuyên nghiệp."
★★★★★ Minh Tuấn - Chuyên viên phân tích dữ liệu
"Công việc của mình đòi hỏi xử lý các file Excel với hàng trăm nghìn dòng và chạy các truy vấn trên Power BI. 8GB RAM trên máy cũ luôn là một cực hình. Với 16GB RAM, mọi thứ trở nên mượt mà. Mình có thể mở đồng thời file dữ liệu, trình duyệt với 20-30 tab và phần mềm họp trực tuyến mà máy vẫn phản hồi nhanh chóng."
2. So Sánh: Sức Mạnh Chuyên Nghiệp Tuyệt Đối
Tiêu chí |
HP Pavilion 15 (8U6L9PA) |
Phiên bản Core i5, 16GB RAM |
Phiên bản Core i7, 8GB RAM |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Xung nhịp, Bộ đệm) |
Tốt nhất (10/10). Core i7, up to 5.0GHz. |
Tốt (8/10). Core i5, xung nhịp thấp hơn. |
Tốt nhất (10/10). |
Đa nhiệm Nặng |
Tốt nhất (10/10). 16GB RAM xử lý mọi thứ. |
Tốt nhất (10/10). |
Khá (7/10). Bị giới hạn bởi 8GB RAM. |
Hiệu năng Đồ họa |
Tốt nhất (10/10). Iris Xe mạnh nhất. |
Tốt (8/10). |
Tốt nhất (10/10), nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi RAM. |
Giá trị tổng thể |
"Cỗ máy hiệu năng đỉnh cao". Không có điểm yếu. |
"Cân bằng, nhưng CPU không phải mạnh nhất". |
"CPU mạnh nhưng RAM là nút thắt cổ chai". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. 16GB RAM có thực sự cần thiết không?
2. CPU Core i7-1355U mạnh đến mức nào?
3. Máy có thể chơi game được không?
CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
Memory | 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200) |
Hard Disk | 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Other | HP Wide Vision 720p HD Camera, Audio B&O Dual Speakers, HP Audio Boost, Multi Format SD Media Card Reader, Headphone / Microphone Combo, HDMI 2.0, SuperSpeed USB Type A 5Gbps Signaling Rate, SuperSpeed USB Type C® 10Gbps Signaling Rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 41 Whrs |
Weight | 1,70 Kg |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB x2 SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg