Samsung SSD 850 EVO M.2 Sata 250GB (MZ-N5E250BW) 817MC

HP 14-ep1005TU (9Z2W0PA): Trung Tâm Chỉ Huy Di Động Tối Thượng Của Bạn
HP 14-ep1005TU không chỉ là một chiếc laptop, đó là trung tâm chỉ huy di động của bạn. Được thiết kế cho những người dùng không chấp nhận sự thỏa hiệp, máy là sự kết hợp hoàn hảo giữa bộ xử lý Intel® Core™ 7 mạnh mẽ nhất, dung lượng lưu trữ khổng lồ và khả năng kết nối hiện đại, tất cả gói gọn trong một thân máy 14 inch thanh lịch.
1. Bộ Ba Hiệu Năng "Không Thỏa Hiệp"
2. Trung Tâm Kết Nối Hiện Đại - Một Cổng Cho Tất Cả
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ 7 150U (up to 5.4GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (2x 8GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® 10Gbps (Sạc, Xuất hình ảnh), 2x USB-A, HDMI 1.4b |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.46 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Tối Thượng
Họ Nói Gì Về "Trung Tâm Chỉ Huy" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Nhiếp ảnh gia & Sáng tạo Nội dung
"Đây là chiếc laptop 14 inch mạnh nhất tôi từng sử dụng. 1TB SSD là lý do chính tôi chọn máy này, tôi có thể lưu trữ hàng ngàn ảnh RAW và các dự án video mà không cần lúc nào cũng phải mang theo ổ cứng rời. CPU Core 7 xử lý các tác vụ trên Lightroom và Photoshop cực nhanh. Cổng USB-C đa năng cũng cực kỳ tiện lợi, chỉ cần một sợi cáp là có thể sạc và xuất hình ra màn hình lớn ở studio."
★★★★★ Tuấn Anh - Lập trình viên & DevOps
"Tôi cài đặt rất nhiều môi trường lập trình và máy ảo, nên 512GB là không đủ. 1TB SSD trên con máy này là một sự giải thoát. Hiệu năng của chip Core 7 và 16GB RAM thì không có gì để chê, mọi thứ đều phản hồi tức thì. Một cỗ máy hoàn hảo cho công việc."
★★★★★ Chị Linh - Giám đốc Sáng tạo
"Tôi cần một chiếc máy có thể xử lý mọi thứ, từ các file thiết kế nặng cho đến các bảng phân tích dữ liệu phức tạp, và nó phải thật di động. Chiếc HP 14 này là câu trả lời. Nó là sự kết hợp hoàn hảo của sức mạnh, dung lượng lưu trữ khổng lồ và kết nối hiện đại. Tôi thực sự cảm thấy mình có thể làm việc hiệu quả ở bất cứ đâu."
2. So Sánh: Đẳng Cấp Của Sự Toàn Diện
Tiêu chí |
HP 14 (9Z2W0PA) |
Phiên bản 512GB SSD (9Z2W1PA) |
Đối thủ (Core 7, 1TB SSD, không có USB-C đa năng) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (Core 7, 10 nhân, 5.4GHz). |
Tốt nhất. |
Tốt nhất. |
Không gian Lưu trữ |
Tốt nhất (1TB). |
Khá (512GB). |
Tốt nhất (1TB). |
Kết nối Hiện đại (USB-C) |
Tốt nhất (Sạc + Xuất hình). |
Tốt nhất. |
Cơ bản (Chỉ truyền dữ liệu). |
Giá trị tổng thể |
"Hiệu năng và lưu trữ tối thượng, kết nối hiện đại". |
"Lựa chọn cân bằng, giới hạn lưu trữ". |
"Hiệu năng và lưu trữ tốt, kết nối không tiện lợi". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Intel Core 7 là gì? Có khác gì Core i7 không?
2. 1TB SSD có thực sự cần thiết không?
3. Lợi ích của cổng USB-C đa năng (Power Delivery, DisplayPort) là gì?
CPU | Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB |
Memory | 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz |
Hard Disk | 1TB SSD PCIe NVMe M.2 |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB |
Driver | None |
Other | 1x USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge) 2x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1x AC smart pin 1x HDMI 1.4b 1x headphone/microphone combo |
Wireless | Wi-Fi 6 (2x2) + BT 5/3 |
Battery | 3 Cell - 41Wh |
Weight | 1.46 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU with 6GB GDDR6 Up to 1605MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level 45% NTSC 65% sRGB
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel Core i9-14900HX 2.2GHz up to 5.8GHz 36MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 128GB SDRAM)
HDD: 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD (Còn trống 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen5))
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6 Up to 2280MHz Boost Clock 175W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. Max. 250W CPU-GPU Power with MSI OverBoost Technology.
Display: 18" UHD+ (3840x2400), 16:10, MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3, IPS-Level panel
Weight: 3.6 kg
CPU: Intel Core i7-13620H (3.6GHz~4.9GHz) 10 Cores 16 Threads
Memory: 16GB (2 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 1TB NVMe PCIe Gen 4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6 Up to 1980MHz Boost Clock 105W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U 1.8GHz up to 5.4GHz 12MB
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg