Caddy bay 9.5 mm ( slim ) chuẩn SATA to SATA

Laptop Gaming HP Victus 15-fa1139TX (8Y6W3PA) – Hiệu năng mạnh mẽ, gaming mượt mà với RTX 2050
Giới thiệu sản phẩm
HP Victus 15-fa1139TX (8Y6W3PA) là mẫu laptop gaming tầm trung trang bị Intel Core i5-12450H Gen 12, RAM 16GB Dual Channel, card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 cùng màn hình 15.6 inch Full HD IPS. Với thiết kế hiện đại, cấu hình cân bằng, đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, game thủ và nhân viên văn phòng muốn một thiết bị vừa học tập, làm việc vừa chơi game mượt mà.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Ưu điểm nổi bật
✔️ Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core i5-12450H Gen 12, xử lý mượt các tác vụ học tập, làm việc và gaming.
✔️ RAM 16GB Dual Channel giúp tăng tốc độ xử lý đa nhiệm, chơi game ổn định hơn.
✔️ Card đồ họa RTX 2050 4GB GDDR6 hỗ trợ Ray Tracing, mang lại trải nghiệm hình ảnh chân thực và mượt mà.
✔️ Ổ SSD Gen4 512GB giúp khởi động Windows và load game nhanh chóng.
✔️ Màn hình 15.6” IPS Full HD hiển thị sắc nét, chống chói khi sử dụng lâu dài.
✔️ Thiết kế gọn gàng, nặng chỉ 2.29kg, dễ dàng mang đi học, đi làm.
Đánh giá khách hàng
Quốc Huy (TP.HCM):
"Máy chạy nhanh, RAM 16GB dual channel đúng là khác biệt, chơi LOL và Valorant rất mượt."
Ngọc Mai (Hà Nội):
"Ngoại hình đẹp, không quá hầm hố, dùng cho học tập và làm việc đều ổn."
Thanh Bình (Đà Nẵng):
"Giá tốt trong tầm RTX 2050, pin vừa đủ dùng, ổn cho nhu cầu gaming cơ bản."
So sánh với đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí |
HP Victus 15-fa1139TX |
Acer Aspire 7 (i5 + RTX 2050) |
Asus TUF Gaming F15 (i5 + GTX 1650) |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-12450H |
Intel Core i5-12450H |
Intel Core i5-11400H |
RAM |
16GB DDR4 (Dual Channel) |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
GPU |
RTX 2050 4GB GDDR6 |
RTX 2050 4GB GDDR6 |
GTX 1650 4GB |
Ổ cứng |
512GB SSD Gen4 |
512GB SSD Gen4 |
512GB SSD Gen3 |
Màn hình |
15.6” FHD IPS, 250 nits |
15.6” FHD IPS, 250 nits |
15.6” FHD IPS, 144Hz |
Trọng lượng |
2.29kg |
2.1kg |
2.3kg |
Giá tham khảo |
~19.5 triệu |
~19 triệu |
~18.5 triệu |
👉 HP Victus 15-fa1139TX nổi bật với RAM 16GB Dual Channel và ổ SSD Gen4, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn khi đa nhiệm.
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP Victus 15-fa1139TX có nâng cấp được RAM không?
👉 Có, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB DDR4.
2. RTX 2050 có chơi được game AAA không?
👉 Có, ở thiết lập Medium – High, các game như GTA V, Cyberpunk 2077, Elden Ring vẫn chơi được mượt mà.
3. Pin 52.5Wh dùng được bao lâu?
👉 Tầm 4–5 tiếng cho tác vụ cơ bản, 1.5–2 tiếng khi chơi game.
4. Máy có bàn phím RGB không?
👉 Không, chỉ có bàn phím backlit đơn sắc phù hợp cả học tập và làm việc.
CPU | Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB |
Memory | 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs |
Display | 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB Type-C® 5Gbps signaling rate (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) 1x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1x USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge) 1x HDMI 2.1 1x RJ-45 1x AC smart pin 1x headphone/microphone combo |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell 52.5WHr |
Weight | 2.29 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg