Hayabusa White 3.0 32GB (THN-U301W0320A4)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Vostro 14 3430 (60YGM1) – Hiệu năng đột phá, card rời MX550 mạnh mẽ trong thiết kế nhỏ gọn
🔹 Cấu hình chi tiết Dell Vostro 14 3430 (60YGM1)
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1335U (Up to 4.60GHz, 12MB Cache, 10 nhân 12 luồng) |
|
RAM |
16GB (8GBx2) DDR4 3200MHz – Dual Channel |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa (GPU) |
NVIDIA® GeForce® MX550 2GB GDDR6 |
|
Màn hình |
14 inch Full HD (1920x1080) WVA Anti-Glare, viền mỏng |
|
Cổng kết nối |
1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 2.0, 1x USB-C (DisplayPort/Power Delivery), HDMI 1.4, RJ45, Audio jack |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
3 Cell 41 Whrs |
|
Trọng lượng |
1.65 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Xám Titan |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng tại Việt Nam |
|
VAT |
Giá đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật của Dell Vostro 14 3430 (60YGM1)
💬 Đánh giá khách hàng
⭐ Ngọc Trâm – TP.HCM:
“Máy nhỏ gọn, chạy nhanh, card MX550 xử lý đồ họa ổn, làm việc văn phòng cả ngày vẫn mát và êm.”
⭐ Hoàng Nam – Hà Nội:
“Dòng Vostro luôn bền, build chắc tay. Mình chọn bản 16GB RAM vì cần chạy Excel và Zoom cùng lúc, rất mượt!”
⭐ Tuấn Kiệt – Đà Nẵng:
“Wi-Fi 6 mạnh, không bị drop mạng khi họp online. Màn hình sắc nét, phù hợp học sinh – sinh viên.”
⚖️ So sánh Dell Vostro 14 3430 (60YGM1) với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Vostro 14 3430 (60YGM1) |
HP Pavilion 14-dv2035TU |
ASUS Vivobook 14 X1405ZA |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel i5-1335U Gen 13 |
Intel i5-1335U Gen 13 |
Intel i5-1235U Gen 12 |
|
RAM |
16GB DDR4 (2 khe) |
8GB DDR4 (1 khe) |
8GB DDR4 (1 khe) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
|
Card đồ họa |
NVIDIA MX550 2GB |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
Màn hình |
14" FHD WVA |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
|
Trọng lượng |
1.65kg |
1.41kg |
1.5kg |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 5 |
|
Tổng thể |
💪 Mạnh mẽ, RAM cao, có GPU rời |
Nhẹ hơn, hiệu năng yếu hơn |
Giá rẻ hơn, hiệu năng thấp hơn |
🟢 Kết luận: Dell Vostro 14 3430 (60YGM1) vượt trội ở hiệu năng đa nhiệm, đồ họa mạnh và cấu hình cân đối nhất trong tầm giá 18–20 triệu.
Câu hỏi thường gặp
❓ 1. Dell Vostro 14 3430 (60YGM1) có nâng cấp được RAM không?
✅ Có. Máy có 2 khe RAM, hỗ trợ nâng tối đa 32GB DDR4.
❓ 2. Card MX550 có đủ mạnh để làm đồ họa không?
✅ Có. Card này phù hợp xử lý ảnh, video cơ bản, AutoCAD, Canva, Photoshop nhẹ và game eSports.
❓ 3. Màn hình 14 inch có quá nhỏ để làm việc không?
💡 Không. Màn hình FHD WVA hiển thị rõ, góc nhìn rộng và hạn chế chói, rất hợp dân văn phòng hoặc học sinh.
❓ 4. Thời lượng pin thực tế là bao lâu?
🔋 Trung bình 5–6 tiếng tùy mức độ sử dụng (Excel, trình duyệt, YouTube, Zoom).
| CPU | Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB) |
| Memory | 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Nvidia Geforce MX550 2G DDR6 |
| Display | 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 3.2 Gen 1 port 1x USB 2.0 port 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C® port with DisplayPort Alt Mode 1.4/Power Delivery 1x HDMI 1.4 port 1 xRJ45 Ethernet port 1x Power-adapter port |
| Wireless | Wi-Fi 6 (802.11ax)+ Bluetooth v5.2 |
| Battery | 3 Cell 41WHr |
| Weight | 1.65 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg