SSD M.2 (2280) Plextor M6G™ Series 128GB
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron N5640 N6I5419W1 – Hiệu Năng Mạnh Mẽ, Thiết Kế Sang Trọng
1. Tổng quan sản phẩm
Dell Inspiron N5640 N6I5419W1 là chiếc laptop 16 inch hướng đến người dùng hiện đại cần một thiết bị đa năng: học tập, làm việc văn phòng và giải trí. Với CPU Intel Core i5-1334U thế hệ 13, RAM DDR5 tốc độ cao và thiết kế tinh tế, máy mang lại hiệu năng mạnh mẽ cùng trải nghiệm sử dụng mượt mà.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
|
RAM |
16GB DDR5 5200MT/s (2x8GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
16.0" FHD+ (1920 x 1200), WVA, Anti-Glare, 250 nits, ComfortView |
|
Cổng kết nối |
HDMI 1.4, 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x Type-C (DisplayPort 1.4 + PowerDelivery), 1 x Jack combo tai nghe/mic |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
4 Cell - 54Wh |
|
Trọng lượng |
1.87 kg |
|
Phần mềm |
Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Xanh sang trọng |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng, có VAT |
3. Hiệu năng ấn tượng cho học tập & công việc
Chip Intel Core i5-1334U thuộc dòng Raptor Lake thế hệ 13, mang đến tốc độ xử lý mạnh mẽ cùng khả năng đa nhiệm mượt mà. Khi kết hợp với RAM DDR5 bus 5200 MHz, máy dễ dàng đáp ứng các tác vụ văn phòng nặng, học online, xử lý Excel, Photoshop nhẹ hay thiết kế 2D cơ bản.
4. Màn hình rộng 16 inch – Không gian làm việc tối ưu
Màn hình FHD+ tỉ lệ 16:10 giúp hiển thị nhiều nội dung hơn, lý tưởng cho làm việc và học tập. Công nghệ ComfortView giúp giảm ánh sáng xanh, bảo vệ mắt khi sử dụng lâu dài.
5. Kết nối linh hoạt & hiện đại
Dell Inspiron N5640 được trang bị USB Type-C hỗ trợ PowerDelivery và DisplayPort, giúp sạc và xuất hình chỉ qua một cổng duy nhất. Bên cạnh đó, Wi-Fi 6E đảm bảo tốc độ mạng nhanh, ổn định khi học hoặc làm việc online.
6. Thiết kế tinh tế, bền bỉ theo phong cách Dell
Vỏ ngoài màu xanh dương thanh lịch, cùng thân máy nhẹ chỉ 1.87kg, giúp dễ dàng mang theo trong balo. Dell vẫn giữ triết lý thiết kế tối giản nhưng tinh tế, phù hợp với môi trường học đường, công sở hoặc quán cà phê.
⭐ Đánh giá từ khách hàng
“Máy chạy nhanh, khởi động chỉ vài giây. Màn hình sáng rõ, bàn phím gõ êm.” – Nguyễn Văn Nam, Hà Nội
“Rất hài lòng với hiệu năng, chạy đa nhiệm tốt, đặc biệt là RAM DDR5 giúp mượt hơn hẳn dòng cũ.” – Trần Bích Ngọc, TP.HCM
“Dell Inspiron 16 N5640 đúng là lựa chọn đáng giá cho dân văn phòng. Thiết kế đẹp, pin ổn.” – Lê Hữu Tài, Đà Nẵng
🔍 Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron N5640 |
HP Pavilion 15-eg3037TU |
ASUS Vivobook 16 X1605VA |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i5-1334U (Gen 13) |
i5-1335U (Gen 13) |
i5-13500H (Gen 13) |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
|
Màn hình |
16” FHD+ 16:10 |
15.6” FHD |
16” WUXGA |
|
Trọng lượng |
1.87kg |
1.75kg |
1.8kg |
|
Pin |
54Wh |
41Wh |
50Wh |
|
Giá tham khảo |
💰 ~18.990.000₫ |
~18.490.000₫ |
~19.290.000₫ |
✅ Ưu điểm nổi bật: Màn hình lớn, RAM DDR5 tốc độ cao, Wi-Fi 6E, thiết kế bền bỉ.
⚡ Hạn chế: Chưa có card rời, không phù hợp với đồ họa nặng.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell N5640 có chơi được game không?
→ Máy chơi tốt các tựa game nhẹ như Liên Minh, Valorant, FIFA Online ở mức cấu hình trung bình.
2. Có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
→ Có. Máy hỗ trợ 2 khe RAM DDR5 và 1 khe SSD M.2 NVMe mở rộng.
3. Thời lượng pin của Dell N5640 thế nào?
→ Pin 54Wh cho thời gian sử dụng khoảng 6–8 tiếng với tác vụ văn phòng.
4. Dell Inspiron N5640 phù hợp với ai?
→ Sinh viên, nhân viên văn phòng, người làm việc từ xa cần hiệu năng ổn định, thiết kế tinh gọn.
| CPU | Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB |
| Memory | 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
| VGA | ntel Iris Xe Graphics |
| Display | 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support |
| Driver | None |
| Other | 1 x HDMI 1.4, 2 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps), 1 x Type-C USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) với DisplayPort 1.4 và PowerDelivery, 1 x Headphone/ Microphone combo audio jack |
| Wireless | Wi-Fi 6E (Wi-Fi 802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 4 Cell - 54Wh |
| Weight | 1,87 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home Single Language + Microsoft Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 64GB (2x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg