Ugreen HDMI cable 1.4 Slim HD101 19+1 full copper 2M GK

CPU | Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng) |
Memory | 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB. |
Hard Disk | SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86% |
Driver | None |
Other | 1x USB 2.0 Loại A 1x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại C hỗ trợ power delivery 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5Gbps) 1x HDMI 1.4 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm 1x Nguồn vào DC |
Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Băng tần kép) 1*1 + Bluetooth® 5.3 (*phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi tuỳ theo phiên bản hệ điều hành.) |
Battery | 42WHrs, 3S1P, Li-ion 3 pin |
Weight | 1.88 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg