LCD HP P27h G4 (7VH95AA) | 27 inch Full HD IPS (1920 x 1080) | DisplayPort | HDMI | VGA | 1220F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS Vivobook S 16 OLED S5606MA-MX051W – Core Ultra 7, OLED 3.2K 120Hz, Pin 75Wh, Mỏng Nhẹ 1.5kg
ASUS Vivobook S 16 OLED S5606MA-MX051W là mẫu laptop cao cấp hướng đến doanh nhân, dân sáng tạo nội dung và người dùng đa nhiệm nặng. Máy sở hữu Intel Core Ultra 7 155H, màn hình OLED 3.2K 120Hz chuẩn màu DCI-P3, pin lớn 75Wh cùng thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.5kg, mang lại trải nghiệm làm việc – giải trí vượt trội.
Thông số kỹ thuật ASUS Vivobook S 16 OLED S5606MA-MX051W
Điểm nổi bật của ASUS Vivobook S 16 OLED S5606MA-MX051W
⚡ Intel Core Ultra 7 – Hiệu năng mạnh mẽ, hỗ trợ AI
Bộ vi xử lý Core Ultra 7 155H cho khả năng xử lý vượt trội khi làm việc đa nhiệm, chỉnh sửa ảnh/video, lập trình và hỗ trợ các tác vụ AI thế hệ mới.
🎨 Màn hình OLED 3.2K 120Hz – Chuẩn sáng tạo
Màn hình OLED 3.2K sắc nét, 120Hz mượt, màu sắc chuẩn 100% DCI-P3, rất phù hợp cho designer, editor, content creator.
🔋 Pin 75Wh – Làm việc bền bỉ
Dung lượng pin lớn giúp máy đáp ứng cả ngày làm việc mà không cần sạc thường xuyên.
🪶 Thiết kế mỏng nhẹ, cao cấp
Dù là laptop 16 inch nhưng chỉ 1.5kg, dễ dàng mang theo, phù hợp người thường xuyên di chuyển.
Đánh giá khách hàng về ASUS Vivobook S 16 OLED S5606MA-MX051W
⭐ Anh Minh – Video Editor:
“Màn OLED 3.2K rất nét, màu chuẩn, dựng video cực kỳ đã.”
⭐ Chị Trang – Marketing:
“Máy chạy mượt, pin trâu, màn hình lớn nên làm việc rất thoải mái.”
⭐ Anh Phúc – Freelancer IT:
“Core Ultra 7 mạnh, Thunderbolt 4 kết nối màn hình ngoài rất tiện.”
Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Vivobook S 16 OLED |
MacBook Pro 14 M3 |
Dell XPS 15 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Core Ultra 7 155H |
Apple M3 |
Core i7 |
|
Màn hình |
OLED 3.2K 120Hz |
Mini-LED 120Hz |
OLED 3.5K |
|
Pin |
75Wh |
~70Wh |
~56Wh |
|
Trọng lượng |
1.5kg |
~1.6kg |
~1.9kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 |
macOS |
Windows 11 |
👉 ASUS nổi bật với trọng lượng nhẹ, pin lớn và màn hình OLED chuẩn màu.
ASUS Vivobook S 16 OLED phù hợp với ai?
Câu hỏi thường gặp
❓ RAM có nâng cấp được không?
🔹 RAM LPDDR5X onboard, không nâng cấp, nhưng 16GB đủ dùng lâu dài.
❓ Máy có phù hợp làm đồ họa, video không?
🔹 Rất phù hợp nhờ OLED 3.2K, 100% DCI-P3, 120Hz.
❓ Thời lượng pin thực tế bao lâu?
🔹 Khoảng 8–12 giờ tùy tác vụ.
❓ Chính sách bảo hành?
🔹 24 tháng chính hãng ASUS, bảo hành toàn quốc.
| CPU | Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads) |
| Memory | 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel® Arc™ Graphics |
| Display | 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3 |
| Driver | None |
| Other | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x Thunderbolt 4 1x HDMI 2.1 1x Jack 3.5 mm 1x Micro SD card reader |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5 |
| Battery | 4 Cells 75WHrs |
| Weight | 1.5 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.5 kg
CPU: AMD Ryzen AI 9 HX 370 Processors with up to 50 NPU TOPS (80 total AI TOPS)
Memory: 32GB DDR5 (2x16GB)
HDD: 2TB SSD NVMe PCIe Gen4x4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5070 Laptop GPU, GDDR7 8GB
Display: 16 inch 16:10 QHD+ (2560 x 1600) OLED, 240hz, 100% DCI-P3
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.5 kg