CÁP USB 3.0 -> LAN UNITEK 15cm (Y-3470) 318HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i5SE16-50W – Sức mạnh i5-13500H, RAM 16GB DDR5, tối ưu cho doanh nghiệp & dân văn phòng
1. Tổng quan sản phẩm
ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i5SE16-50W là lựa chọn lý tưởng cho người dùng doanh nghiệp, nhân viên văn phòng và người cần một chiếc laptop bền bỉ, hiệu năng mạnh, khả năng kết nối đa dạng. Máy sở hữu CPU Intel Core i5-13500H thế hệ 13 với hiệu năng vượt trội, RAM 16GB DDR5 tốc độ cao và ổ cứng SSD PCIe 4.0 cực nhanh.
2. Cấu hình chi tiết
Hiệu năng mạnh mẽ từ Intel Core i5-13500H
RAM & Lưu trữ
Màn hình
Đồ họa
Cổng kết nối
Pin & Trọng lượng
Phần mềm
⭐ 3. Điểm nổi bật của ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i5SE16-50W
💬 4. Đánh giá khách hàng
⭐ 4.8/5 – 126 đánh giá
Nguyễn Hữu Tùng – 5★
“Mạnh hơn mình nghĩ, mở 20 tab Chrome vẫn mượt. Máy mát, pin ổn, gõ phím êm.”
Trần Bảo Ngọc – 5★
“Dòng ExpertBook bền thật. Cổng kết nối đầy đủ, làm việc tại văn phòng rất tiện.”
Minh Khoa – 4★
“Máy chạy nhanh, nhưng loa hơi nhỏ. Bù lại màn hình hiển thị đẹp.”
Phương Linh – 5★
“Giá tầm trung nhưng cấu hình mạnh. Thích nhất USB-C có sạc + xuất hình.”
📊 5. Bảng so sánh với đối thủ
|
Tiêu chí |
ASUS P1403CVA-i5SE16-50W |
HP ProBook 440 G10 (i5-1340P) |
Dell Vostro 3430 (i5-1335U) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i5-13500H (mạnh nhất) |
i5-1340P |
i5-1335U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
SSD |
512GB PCIe 4.0 |
512GB PCIe 3.0 |
256GB |
|
Màn hình |
FHD 300 nits |
FHD 250 nits |
FHD 250 nits |
|
Cổng kết nối |
Đầy đủ nhất (2x Type-C PD + DP, RJ45) |
Không có RJ45 |
Không có Type-C PD |
|
Trọng lượng |
1.41 kg |
1.38 kg |
1.59 kg |
|
Giá |
Tốt nhất phân khúc |
Cao hơn |
Tương đương |
→ ASUS thắng ở CPU, RAM DDR5 và khả năng kết nối đa dạng.
6. Câu hỏi thường gặp
1. Máy có nâng cấp RAM được không?
✔ Có. Máy có 2 khe RAM, nâng cấp tối đa 64GB DDR5.
2. Máy có sạc qua cổng USB-C không?
✔ Có. Hỗ trợ Power Delivery + xuất màn hình.
3. ExpertBook P1 có phù hợp cho sinh viên không?
✔ Rất phù hợp: nhẹ, bền, pin tốt, hiệu năng mạnh.
4. Máy có dùng tốt Photoshop không?
✔ Tốt ở mức chỉnh sửa ảnh, thiết kế 2D nhẹ.
5. Máy có Windows bản quyền không?
✔ Có Windows 11 Home SL.
| CPU | Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads) |
| Memory | 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM) |
| Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 % |
| Driver | None |
| Other | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet FingerPrint |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + BT 5.3 |
| Battery | 3 Cell 50WHrs |
| Weight | 1.41kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg