Intel® Core™ i5-4460 Processor (3.2GHz, 6M Cache, up to 3.40 GHz)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ĐỔI TRẢ 14 NGÀY ĐẦU (KHÔNG CHẤP NHẬN LÝ DO : KHÔNG VỪA Ý) ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc|
Hãng sản xuất |
INTEL |
|
Chủng loại |
Intel Pentium G4400 |
|
Socket |
Intel LGA 1151 |
|
Tốc độ |
3.3 Ghz |
|
IGP |
Intel® HD Graphics 510 |
|
Bus Ram hỗ trợ |
DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V |
|
Nhân CPU |
2 Core |
|
Luồng CPU |
2 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
L2: 512KB, L3: 3MB |
|
Tập lệnh |
MMX instructions SSE / Streaming SIMD Extensions SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2 SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3 SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3 SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4 ? AES / Advanced Encryption Standard instructions BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64 ? NX / XD / Execute disable bit ? VT-x / Virtualization technology ? VT-d / Virtualization for directed I/O |
|
Dây truyền công nghệ |
14nm |
|
Điện áp tiêu thụ tối đa |
54W |
|
Phụ kiện đi kèm |
Hộp/ Quạt tản nhiệt |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Hãng sản xuất |
INTEL |
|
Chủng loại |
Intel Pentium G4400 |
|
Socket |
Intel LGA 1151 |
|
Tốc độ |
3.3 Ghz |
|
IGP |
Intel® HD Graphics 510 |
|
Bus Ram hỗ trợ |
DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V |
|
Nhân CPU |
2 Core |
|
Luồng CPU |
2 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
L2: 512KB, L3: 3MB |
|
Tập lệnh |
MMX instructions SSE / Streaming SIMD Extensions SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2 SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3 SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3 SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4 ? AES / Advanced Encryption Standard instructions BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64 ? NX / XD / Execute disable bit ? VT-x / Virtualization technology ? VT-d / Virtualization for directed I/O |
|
Dây truyền công nghệ |
14nm |
|
Điện áp tiêu thụ tối đa |
54W |
|
Phụ kiện đi kèm |
Hộp/ Quạt tản nhiệt |