Caddy bay 9.5 mm ( slim ) chuẩn SATA to SATA

Laptop Gaming HP Victus 16 e1106AX (7C0T1PA) – Hiệu năng mạnh mẽ, chơi game mượt mà
🔹 Giới thiệu sản phẩm
Laptop Gaming HP Victus 16 e1106AX (7C0T1PA) là mẫu máy tính xách tay hướng đến game thủ và người dùng cần hiệu năng cao trong tầm giá hợp lý. Với thiết kế hiện đại, màn hình 16.1 inch 144Hz và card đồ họa RTX 3050 Ti, chiếc laptop này mang đến trải nghiệm mượt mà từ công việc, học tập cho đến giải trí, chơi game nặng.
🔹 Cấu hình chi tiết HP Victus 16 e1106AX
🔹 Điểm nổi bật
🔹 Đánh giá khách hàng
⭐ Nguyễn Văn A – Hà Nội: “Máy chạy ổn, chơi Liên Minh và Valorant rất mượt, quạt tản nhiệt khá êm.”
⭐ Trần Minh – TP.HCM: “Hiệu năng mạnh trong tầm giá, màn hình 144Hz rất thích khi chơi game bắn súng.”
⭐ Hoàng Thảo – Đà Nẵng: “Thiết kế gọn, đẹp, dễ mang đi làm. Chạy Photoshop và Premiere mượt.”
🔹 So sánh với đối thủ
Tiêu chí |
HP Victus 16 e1106AX |
Asus TUF Gaming A15 |
Acer Nitro 5 |
---|---|---|---|
CPU |
Ryzen 5 6600H |
Ryzen 5 5600H |
Intel Core i5-12500H |
GPU |
RTX 3050 Ti 4GB |
RTX 3050 4GB |
RTX 3050 4GB |
RAM |
8GB DDR5 (nâng cấp 32GB) |
8GB DDR4 (nâng cấp 32GB) |
8GB DDR4 (nâng cấp 32GB) |
SSD |
512GB PCIe Gen 4 |
512GB PCIe Gen 3 |
512GB PCIe Gen 3 |
Màn hình |
16.1” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
Trọng lượng |
2.4kg |
2.3kg |
2.3kg |
👉 Nhìn chung, HP Victus 16 e1106AX vượt trội hơn về SSD PCIe Gen 4 và màn hình rộng 16.1 inch, phù hợp cho game thủ thích không gian hiển thị lớn.
Câu hỏi thường gặp
Laptop HP Victus 16 e1106AX có nâng cấp RAM được không?
✔️ Có, máy hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB DDR5.
Máy có phù hợp cho đồ họa và edit video không?
✔️ Với RTX 3050 Ti và SSD Gen 4, máy chạy tốt Photoshop, Premiere, After Effects.
Pin 70Wh dùng được bao lâu?
✔️ Dùng cơ bản 4–5 giờ, chơi game nặng 2–3 giờ.
Bảo hành như thế nào?
✔️ Bảo hành chính hãng 12 tháng tại các trung tâm HP Việt Nam.
CPU | AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache) |
Memory | 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram) |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6 |
Display | 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC |
Other | 1x SuperSpeed USB Type-C 5Gbps signaling rate (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge), 1x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge), 2x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x 3.5 mm headphone/speaker jack, Audio B&O PLAY, Webcam HD 720p, Keyboard Backlit English |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 4 Cells 70 Whrs Battery |
Weight | 2,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg