HP Color LaserJet Enterprise M653X (J8A05A) _0320EL
64,299,000
72,300,000
Sản phẩm | HP Color LaserJet Pro MFP M479FNW Printer ( in, scan, copy, fax, email) Network , wireless |
Model | Color LaserJet Pro MFP M479FNW |
Khổ giấy | A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm), 10 x 15 cm Oficio (216 x 340 mm), Postcards (JIS single, JIS double), Envelopes (DL, C5, B5) |
Tốc độ bộ xử lý | 1200 MHz processor |
Bộ nhớ | 512MB |
Tốc độ in đen trắng | Up to 27 trang/ phút |
Tốc độ in màu | Up to 27 trang/ phút |
In trang đầu tiên | As fast as 9.7 sec |
Màn hình | 4.3" intuitive touchscreen Color Graphic Display (CGD) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi |
In hai mặt | Có |
Cổng giao tiếp | 1 Hi-Speed USB 2.0 port 1 host USB at rear side built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio |
Mực in | W2040A/W2041A/W2042A/W2043A ( HP 416A ) & W2040X/1X/2X/3X ( HP 416X) |
Khay giấy | 1 tray 50 sheet, 1 tray 250 sheet & 50 sheet ( ADF ) Duty cycle (monthly) Up to 50,000 pages Recommended monthly page volume: Up to 750 to 4000 pages |
Ngôn ngữ print | HP PCL 6 HP PCL 5c HP postscript level 3 emulation URF Native Office PWG Raster |
Khả năng in di động | Apple AirPrint™ Google Cloud Print™ HP ePrint HP Smart App Mobile Apps Mopria™ Certified Wi-Fi® Direct Printing Roam capable for easy printing |
Tốc độ scan | up to 29 ppm/46 ipm (B&W), up to 20 ppm/35 ipm (color) |
Độ phân giải scan | 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ copy | 28ppm |
Tốc độ Fax | 3s/page |
Hệ điều hành tương thích | Windows OS , Fedora , Linux , Ubuntu , Mac OS , Mobile OS |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Sản phẩm | HP Color LaserJet Pro MFP M479FNW Printer ( in, scan, copy, fax, email) Network , wireless |
Model | Color LaserJet Pro MFP M479FNW |
Khổ giấy | A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm), 10 x 15 cm Oficio (216 x 340 mm), Postcards (JIS single, JIS double), Envelopes (DL, C5, B5) |
Tốc độ bộ xử lý | 1200 MHz processor |
Bộ nhớ | 512MB |
Tốc độ in đen trắng | Up to 27 trang/ phút |
Tốc độ in màu | Up to 27 trang/ phút |
In trang đầu tiên | As fast as 9.7 sec |
Màn hình | 4.3" intuitive touchscreen Color Graphic Display (CGD) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi |
In hai mặt | Có |
Cổng giao tiếp | 1 Hi-Speed USB 2.0 port 1 host USB at rear side built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio |
Mực in | W2040A/W2041A/W2042A/W2043A ( HP 416A ) & W2040X/1X/2X/3X ( HP 416X) |
Khay giấy | 1 tray 50 sheet, 1 tray 250 sheet & 50 sheet ( ADF ) Duty cycle (monthly) Up to 50,000 pages Recommended monthly page volume: Up to 750 to 4000 pages |
Ngôn ngữ print | HP PCL 6 HP PCL 5c HP postscript level 3 emulation URF Native Office PWG Raster |
Khả năng in di động | Apple AirPrint™ Google Cloud Print™ HP ePrint HP Smart App Mobile Apps Mopria™ Certified Wi-Fi® Direct Printing Roam capable for easy printing |
Tốc độ scan | up to 29 ppm/46 ipm (B&W), up to 20 ppm/35 ipm (color) |
Độ phân giải scan | 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ copy | 28ppm |
Tốc độ Fax | 3s/page |
Hệ điều hành tương thích | Windows OS , Fedora , Linux , Ubuntu , Mac OS , Mobile OS |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |