DELL VOSTRO 1400/1420

TÚI ĐỰNG MTXT
HP 240 G8 (617K2PA): Cỗ Máy Lưu Trữ Tối Thượng, Sẵn Sàng Nâng Cấp
HP 240 G8 (617K2PA) là sự lựa chọn thông minh cho những ai đặt ưu tiên về dung lượng lưu trữ và sự linh hoạt cho tương lai. Với ổ cứng 512GB SSD vượt trội và khả năng nâng cấp RAM dễ dàng, đây là một khoản đầu tư thông minh và bền vững cho công việc và học tập.
1. Vua Lưu Trữ Trong Phân Khúc - 512GB SSD
2. Nền Tảng Thông Minh, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
3. Kết Nối Toàn Diện Cho Mọi Nhu Cầu
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i3-1005G1 (up to 3.40GHz, 2 Cores, 4 Threads) |
RAM |
4GB (1x 4GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
14" HD (1366x768), Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 5 (802.11ac) + Bluetooth 5.0 |
Cổng kết nối |
1x RJ-45 (LAN), 1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.5 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám (Gray) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Thông Thái
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Lưu Trữ" Này?
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên
"Em thực sự bất ngờ khi tìm thấy một chiếc máy có ổ cứng 512GB trong tầm giá này. Đây là một cứu cánh thực sự, em có thể lưu trữ toàn bộ tài liệu học tập, phần mềm và cả vài tựa game nhẹ mà không lo hết dung lượng. Em dự định sẽ nâng cấp thêm RAM sau, một sự đầu tư quá thông minh."
★★★★★ Chị Mai - Nhân viên văn phòng
"Tôi chọn máy này vì không muốn phải lúc nào cũng lo lắng về việc ổ C bị đầy. 512GB SSD là quá đủ cho công việc của tôi trong nhiều năm tới. Tôi đã mua thêm một thanh RAM 4GB lắp vào, và giờ máy chạy đa nhiệm tốt hơn rất nhiều. Khả năng nâng cấp dễ dàng chính là điểm tôi thích nhất."
★★★★★ Anh Tuấn - Người dùng gia đình
"Hoàn hảo cho nhu cầu của gia đình. Ổ cứng 512GB chứa được hết ảnh và video của cả nhà. Máy chạy ổn định cho con học online và bố mẹ lướt web, xem phim. Tôi biết mình có thể dễ dàng nâng cấp khi cần. Một lựa chọn rất hiệu quả về chi phí."
2. So Sánh: Lựa Chọn Lưu Trữ Vượt Trội
Tiêu chí |
HP 240 G8 (617K2PA) |
Đối thủ (Cùng giá, 256GB SSD, 8GB RAM) |
Đối thủ (Cùng giá, 512GB SSD, RAM hàn chết) |
---|---|---|---|
Dung lượng Lưu trữ |
Tốt nhất (512GB). |
Cơ bản (256GB). |
Tốt nhất (512GB). |
Khả năng Nâng cấp RAM |
Tốt nhất (Còn 1 khe trống). |
Tốt. |
Không thể (RAM hàn chết). |
Giá trị Lâu dài |
Tốt nhất (Lưu trữ lớn, linh hoạt). |
Khá (Sớm hết dung lượng). |
Hạn chế (Không thể nâng cấp). |
Giá trị tổng thể |
"Lưu trữ tối thượng, sẵn sàng cho tương lai". |
"Hy sinh dung lượng lưu trữ". |
"Lưu trữ tốt nhưng không linh hoạt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao 512GB SSD lại là một lợi thế lớn?
2. 4GB RAM có đủ dùng không? Tại sao không mua máy 8GB luôn?
3. Nâng cấp lên 8GB RAM kênh đôi mang lại lợi ích gì?
CPU | 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz) |
Memory | 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit |
Other | HP TrueVision HD 720p Camera, USB 3.2 Gen 1 Ports, USB 3.2 Gen 1 Type C Port (Data Only), HDMI 1.4b, RJ-45/Ethernet Port, Headphone/ Microphone Combo Jack, Multi Format Digital Media Reader (Supports SD, SDHC, and SDXC), Firmware TPM 2.0 |
Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1,50 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Gray |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg