Bộ Lưu Điện APC SMC1500I-2UC 1500VA LCD With SmartConnect | 1020D
                    12,699,000
                    14,999,000
            
             
             Giao hàng tận nơi
                    Giao hàng tận nơi 
                 Thanh toán khi nhận hàng
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                 Đổi trả trong 5 ngày
                    Đổi trả trong 5 ngày 24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                     Bảo hành chính hãng toàn quốc
                    Bảo hành chính hãng toàn quốc| Thông số kỹ thuật sản phẩm | SMT1000IC | 
| NGÕ RA | |
| Công suất | 1000VA / 700W | 
| Điện áp danh định | 230V (Có thể tùy chỉnh giá trị danh định 220V hoặc 240V) | 
| Tần số | 47-53Hz đối với tần số danh định 50Hz 57-63Hz đối với tần số danh định 60Hz | 
| Kết nối ngõ ra | 8 cổng IEC320 C13, được sắp xếp thành 02 nhóm trong đó có 01 nhóm có thể điều khiển. | 
| NGÕ VÀO | |
| Điện áp danh định | 230V | 
| Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính | 160 - 286V (150 - 300V) | 
| Tần số | 50/60Hz +/- 3Hz (Tự động nhận dạng) | 
| Kết nối ngõ vào | IEC320 C14 | 
| ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
| Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng | 
| Ắc quy thay thế | RBC6 | 
| ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
| 200 W | 45 phút | 
| 500 W | 10 phút | 
| 700 W | 6 phút | 
| Full tải | 6 phút | 
| GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
| APC SmartConnect Enable | Có | 
| Cổng giao tiếp | Serial (RJ45), USB và khe cắm thông minh SmartSlot | 
| Các cảnh báo âm thanh và bảng điều khiển | Màn hình LCD anpha số với các đèn chỉ thị trạng thái LED, cảnh báo Ắc quy, trạng thái ắc quy thấp và trễ cấu hình | 
| Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Tùy chọn | 
| VẬT LÝ | |
| Kích thước (mm) (C x R x S) | 219 x 171 x 439 | 
| Trọng lượng (kg) | 19.5 | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | SMT1000IC | 
| NGÕ RA | |
| Công suất | 1000VA / 700W | 
| Điện áp danh định | 230V (Có thể tùy chỉnh giá trị danh định 220V hoặc 240V) | 
| Tần số | 47-53Hz đối với tần số danh định 50Hz 57-63Hz đối với tần số danh định 60Hz | 
| Kết nối ngõ ra | 8 cổng IEC320 C13, được sắp xếp thành 02 nhóm trong đó có 01 nhóm có thể điều khiển. | 
| NGÕ VÀO | |
| Điện áp danh định | 230V | 
| Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính | 160 - 286V (150 - 300V) | 
| Tần số | 50/60Hz +/- 3Hz (Tự động nhận dạng) | 
| Kết nối ngõ vào | IEC320 C14 | 
| ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
| Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng | 
| Ắc quy thay thế | RBC6 | 
| ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
| 200 W | 45 phút | 
| 500 W | 10 phút | 
| 700 W | 6 phút | 
| Full tải | 6 phút | 
| GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
| APC SmartConnect Enable | Có | 
| Cổng giao tiếp | Serial (RJ45), USB và khe cắm thông minh SmartSlot | 
| Các cảnh báo âm thanh và bảng điều khiển | Màn hình LCD anpha số với các đèn chỉ thị trạng thái LED, cảnh báo Ắc quy, trạng thái ắc quy thấp và trễ cấu hình | 
| Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Tùy chọn | 
| VẬT LÝ | |
| Kích thước (mm) (C x R x S) | 219 x 171 x 439 | 
| Trọng lượng (kg) | 19.5 |