Công nghệ màn hình:
Độ phân giải:
Màn hình rộng:
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành:
Chip xử lý (CPU):
Chip đồ hoạ (GPU):
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong:
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng:
Camera sau
Độ phân giải:
Quay phim:
4K 2160p@24fps
4K 2160p@25fps
4K 2160p@30fps
4K 2160p@60fps
FullHD 1080p@120fps
FullHD 1080p@240fps
FullHD 1080p@25fps
FullHD 1080p@30fps
FullHD 1080p@60fps
HD 720p@30fps
Tính năng:
Chạm lấy nét
Góc rộng
Góc siêu rộng
Gắn thẻ địa lý
HDR
Nhận diện khuôn mặt
Quay chậm (Slow Motion)
Toàn cảnh (Panorama)
Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)
Tự động lấy nét (AF)
Zoom kỹ thuật số
Zoom quang học
Camera trước
Độ phân giải:
Tính năng:
Bộ lọc màu
Góc rộng
HDR
Quay video Full HD
Quay video HD
Tự động lấy nét (AF)
Xóa phông
Kết nối
Mạng di động:
SIM:
Thực hiện cuộc gọi:
Wifi:
Dual-band
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Wi-Fi hotspot
GPS:
A-GPS
GLONASS
iBeac on
Bluetooth:
A2DP
LE
v5.0
Cổng kết nối/sạc:
Jack tai nghe:
Tiện ích
Tính năng đặc biệt:
Ghi âm:
Pin & Sạc
Loại pin:
Công nghệ pin:
Hỗ trợ sạc tối đa:
Sạc kèm theo máy:
Thông tin chung
Chất liệu:
Kích thước, khối lượng:
Thời điểm ra mắt:
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Công nghệ màn hình:
Độ phân giải:
Màn hình rộng:
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành:
Chip xử lý (CPU):
Chip đồ hoạ (GPU):
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong:
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng:
Camera sau
Độ phân giải:
Quay phim:
4K 2160p@24fps
4K 2160p@25fps
4K 2160p@30fps
4K 2160p@60fps
FullHD 1080p@120fps
FullHD 1080p@240fps
FullHD 1080p@25fps
FullHD 1080p@30fps
FullHD 1080p@60fps
HD 720p@30fps
Tính năng:
Chạm lấy nét
Góc rộng
Góc siêu rộng
Gắn thẻ địa lý
HDR
Nhận diện khuôn mặt
Quay chậm (Slow Motion)
Toàn cảnh (Panorama)
Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)
Tự động lấy nét (AF)
Zoom kỹ thuật số
Zoom quang học
Camera trước
Độ phân giải:
Tính năng:
Bộ lọc màu
Góc rộng
HDR
Quay video Full HD
Quay video HD
Tự động lấy nét (AF)
Xóa phông
Kết nối
Mạng di động:
SIM:
Thực hiện cuộc gọi:
Wifi:
Dual-band
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Wi-Fi hotspot
GPS:
A-GPS
GLONASS
iBeac on
Bluetooth:
A2DP
LE
v5.0
Cổng kết nối/sạc:
Jack tai nghe:
Tiện ích
Tính năng đặc biệt:
Ghi âm:
Pin & Sạc
Loại pin:
Công nghệ pin:
Hỗ trợ sạc tối đa:
Sạc kèm theo máy:
Thông tin chung
Chất liệu:
Kích thước, khối lượng:
Thời điểm ra mắt:
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB LPDDR4X Bus 4266MHz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,27 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 1TB SSD (ype 2280, supports 2x NVMe PCIe Gen4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU 8GB GDDR6 Boost Clock 1410 MHz / Maximum Graphics Power 130 W
Display: 17.3" Thin Bezel FHD 1920x1080 IPS-level Anti-glare, 360Hz, 72% NTSC
Weight: 2,70 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11370H Processor (3.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 4 Cores, 8 Thread)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU with ROG Boost Up to 1525MHz at 80W (85W with Dynamic Boost) 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Anti Glare Display sRGB 62.5% Refresh Rate 144Hz Value IPS Level Adaptive Sync Optimus
Weight: 2,00 Kg
CPU: Intel® Core™ i5 _ 11500B Processor 3.2Ghz (24M Cache, Up to 4.8 GHz, 8 Cores)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Wide View Anti Glare Display LED Backlit 250 Nits 100% sRGB Screen-to-Body Ratio85 % Touch Screen
Weight: 7,10 Kg