Tốc độ in |
27 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động |
Độ phân giải |
600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tương đương) |
Bộ nhớ |
512 MB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi |
Ngôn ngữ in |
Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6 |
Mực |
Catridge 337 (2,400 trang) |
Công Suất |
15,000 trang / tháng |
Xuất xứ |
KOREA |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in |
27 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động |
Độ phân giải |
600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tương đương) |
Bộ nhớ |
512 MB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi |
Ngôn ngữ in |
Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6 |
Mực |
Catridge 337 (2,400 trang) |
Công Suất |
15,000 trang / tháng |
Xuất xứ |
KOREA |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4267MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Resolution Multi Touch CineCrystal In Plane Switching (IPS-Pro) Technology
Weight: 1050 Gram
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3060 with 6GB GDDR6
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 400 Nits Anti Glare 100% sRGB Dolby Vision
Weight: 2,00 Kg