8,399,000
Giá trước đây: 9,050,000 - Tiết kiệm 7%
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline: 19002074 Ấn Phím 6

  HP Color LaserJet Pro M254nw Thông số kỹ thuật

 
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO)
Bình thường: Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 10,70 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 12,3 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG)
Màu: Nhanh 12,10 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, NGỦ)
Màu: Nhanh 12,6 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN
ImageRET 3600
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 40.000 trang
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
800 MHz
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP, PCLm, PDF, URF
MÀN HÌNH
Màn hình LCD đồ họa 2 dòng
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 202A (năng suất ~1400 trang) CF500A; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF501A; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF502A; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF503A; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 202X (năng suất ~3200 trang) CF500X; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF501X; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF502X; Hộp mực in LaserJet Đỏ tương HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF503X; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 203A (năng suất ~1400 trang) CF540A; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF541A; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF542A; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF543A; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 203X (năng suất ~3200 trang) CF540X; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF541X; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF542X; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF543X Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (C/Y/M) của hộp mực in 202A và 203A thay thế là ~1300 trang và năng suất trung bình khi in bằng mực đen là ~1400 trang; Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (C/Y/M) của hộp mực in 202X và 203X thay thế là ~2500 trang và năng suất trung bình khi in bằng mực đen là ~3200 trang dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 19798 ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint; Apple AirPrint™; Được chứng nhận Mopria™; In trực tiếp không dây; Ứng dụng dành cho di động
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
802.11 b/g/n tích hợp sẵn; xác thực qua WEP, WPA/WPA2 hoặc 802.11x; mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; Wi-Fi Direct
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn; 802.11n 2.4/5GHz không dây
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32 bit), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, 850 MB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Server 2008 R2 trở lên.
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH
Apple® OS X Sierra(v10.12), El Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32 bit), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, 850 MB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Server 2008 R2 trở lên. Apple® OS X: Sierra(v10.12), El Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB. Linux (Để biết thêm thông tin, hãy xem http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html). Unix (Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/unixmodelscripts)
HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ)
Không hỗ trợ Windows® XP (64 bit) và Windows Vista® (64 bit); Không phải tất cả "Hệ Điều hành Tương thích" đều được hỗ trợ phần mềm INBOX; Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 và hệ điều hành cao hơn; Các Hệ Điều hành Windows Cũ (XP, Vista, và các máy chủ tương đương) chỉ nhận được trình điều khiển in; Chỉ dành cho trình điều khiển cài đặt hệ điều hành Windows Server; Hệ Điều hành Windows Thời gian thực cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản được tích hợp vào Hệ Điều hành Thời gian thực; Hệ điều hành Linux sử dụng phần mềm in-OS HPLIP
BỘ NHỚ
128 MB DDR, 128 MB NAND Flash
BỘ NHỚ, TỐI ĐA
128 MB DDR, 128 MB NAND Flash
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn giấy ra 100 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nạp giấy 250 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên đến 100 tờ (chiều cao chồng giấy 10 mm)
IN HAI MẶT
Không
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260); 16K 197x273mm(197x273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147); Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241); Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250); Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148);
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
76 x 127 đến 216 x 356 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
60 đến 163 g/m² (Giấy Không tráng/Mờ, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 200 g/m² Giấy Mờ HP trong trình điều khiển; 60 đến 163 g/m² (Giấy Tráng/Bóng, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 220 g/m² Giấy Bóng HP trong trình điều khiển.
NGUỒN
Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) , 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)(Không có điện áp kép, sản phẩm khác nhau theo từng số hiệu bộ phận với Số nhận dạng mã tùy chọn)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
381 oát (chế độ đang in), 7,5 oát (chế độ sẵn sàng), 0,8 oát (chế độ ngủ), 0,1 oát (Chế độ Tắt Thủ công), 0,1 (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,8 oát (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN)
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
CECP
TUÂN THỦ BLUE ANGEL
Không; Vui lòng tham khảo tài liệu ECI
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 30ºC
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
30 đến 70% RH
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
392 x 385,8 x 247,5 mm
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)
392 x 435x 247,5 mm
TRỌNG LƯỢNG
13,8 kg
TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG
16,4 kg
SẢN PHẨM GỒM
HP Color LaserJet Pro M254nw T6B59A); Hộp mực in màu HP LaserJet giới thiệu (năng suất ~700 trang khi in bằng tổ hợp màu (Y/C/M)); Hướng dẫn cài đặt; Tài liệu và phần mềm máy in trên CD-ROM; Dây nguồn; Cáp USB
KÈM THEO CÁP
Có, 1 USB
Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 HP Color LaserJet Pro M254nw Thông số kỹ thuật
 
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO)
Bình thường: Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 10,70 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 12,3 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG)
Màu: Nhanh 12,10 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, NGỦ)
Màu: Nhanh 12,6 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN
ImageRET 3600
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 40.000 trang
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
800 MHz
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP, PCLm, PDF, URF
MÀN HÌNH
Màn hình LCD đồ họa 2 dòng
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 202A (năng suất ~1400 trang) CF500A; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF501A; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF502A; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF503A; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 202X (năng suất ~3200 trang) CF500X; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF501X; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF502X; Hộp mực in LaserJet Đỏ tương HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF503X; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 203A (năng suất ~1400 trang) CF540A; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF541A; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF542A; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF543A; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 203X (năng suất ~3200 trang) CF540X; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF541X; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF542X; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF543X Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (C/Y/M) của hộp mực in 202A và 203A thay thế là ~1300 trang và năng suất trung bình khi in bằng mực đen là ~1400 trang; Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (C/Y/M) của hộp mực in 202X và 203X thay thế là ~2500 trang và năng suất trung bình khi in bằng mực đen là ~3200 trang dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 19798 ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint; Apple AirPrint™; Được chứng nhận Mopria™; In trực tiếp không dây; Ứng dụng dành cho di động
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
802.11 b/g/n tích hợp sẵn; xác thực qua WEP, WPA/WPA2 hoặc 802.11x; mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; Wi-Fi Direct
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn; 802.11n 2.4/5GHz không dây
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32 bit), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, 850 MB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Server 2008 R2 trở lên.
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH
Apple® OS X Sierra(v10.12), El Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32 bit), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, 850 MB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Server 2008 R2 trở lên. Apple® OS X: Sierra(v10.12), El Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB. Linux (Để biết thêm thông tin, hãy xem http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html). Unix (Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/unixmodelscripts)
HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ)
Không hỗ trợ Windows® XP (64 bit) và Windows Vista® (64 bit); Không phải tất cả "Hệ Điều hành Tương thích" đều được hỗ trợ phần mềm INBOX; Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 và hệ điều hành cao hơn; Các Hệ Điều hành Windows Cũ (XP, Vista, và các máy chủ tương đương) chỉ nhận được trình điều khiển in; Chỉ dành cho trình điều khiển cài đặt hệ điều hành Windows Server; Hệ Điều hành Windows Thời gian thực cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản được tích hợp vào Hệ Điều hành Thời gian thực; Hệ điều hành Linux sử dụng phần mềm in-OS HPLIP
BỘ NHỚ
128 MB DDR, 128 MB NAND Flash
BỘ NHỚ, TỐI ĐA
128 MB DDR, 128 MB NAND Flash
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn giấy ra 100 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nạp giấy 250 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên đến 100 tờ (chiều cao chồng giấy 10 mm)
IN HAI MẶT
Không
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260); 16K 197x273mm(197x273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147); Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241); Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250); Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148);
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
76 x 127 đến 216 x 356 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
60 đến 163 g/m² (Giấy Không tráng/Mờ, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 200 g/m² Giấy Mờ HP trong trình điều khiển; 60 đến 163 g/m² (Giấy Tráng/Bóng, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 220 g/m² Giấy Bóng HP trong trình điều khiển.
NGUỒN
Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) , 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)(Không có điện áp kép, sản phẩm khác nhau theo từng số hiệu bộ phận với Số nhận dạng mã tùy chọn)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
381 oát (chế độ đang in), 7,5 oát (chế độ sẵn sàng), 0,8 oát (chế độ ngủ), 0,1 oát (Chế độ Tắt Thủ công), 0,1 (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,8 oát (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN)
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
CECP
TUÂN THỦ BLUE ANGEL
Không; Vui lòng tham khảo tài liệu ECI
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 30ºC
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
30 đến 70% RH
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
392 x 385,8 x 247,5 mm
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)
392 x 435x 247,5 mm
TRỌNG LƯỢNG
13,8 kg
TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG
16,4 kg
SẢN PHẨM GỒM
HP Color LaserJet Pro M254nw T6B59A); Hộp mực in màu HP LaserJet giới thiệu (năng suất ~700 trang khi in bằng tổ hợp màu (Y/C/M)); Hướng dẫn cài đặt; Tài liệu và phần mềm máy in trên CD-ROM; Dây nguồn; Cáp USB
KÈM THEO CÁP
Có, 1 USB
Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL