Thông số kĩ thuật | |
Nhà sản xuất | Dell |
Model | AW3423DW |
Loại màn hình | OLED monitor |
Tấm nền | Quantum Dot OLED |
Kích thước | 34.18 inch |
Độ phân giải | 2K 3440 x 1440 |
Tần số quét | 175Hz với DP hoặc 100Hz với HDMI |
Tỷ lệ khung hình | 21:9 |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Màu hiển thị | 1.07B màu |
Độ bão hòa màu | 149% sRGB, 99.3% DCI-P3 |
Độ sáng màn hình | 1000cd/m2 |
Thời gian phản hồi | 0.1 ms |
Cổng kết nối | 2 x HDMI 2.0 |
1 x DisplayPort 1.4 | |
2 x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream hỗ trợ sạc 1.2 | |
2 x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream | |
1 x USB 3.2 Gen1 Upstream Type-B | |
Audio line-out | |
Headphones | |
Công nghệ | ComfortView, Anti-reflective , G-SYNC, VESA HDR True Back 400 |
Backmount | Chuẩn VESA 100 x 100mm |
Bảo hành | 36 tháng |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Thông số kĩ thuật | |
Nhà sản xuất | Dell |
Model | AW3423DW |
Loại màn hình | OLED monitor |
Tấm nền | Quantum Dot OLED |
Kích thước | 34.18 inch |
Độ phân giải | 2K 3440 x 1440 |
Tần số quét | 175Hz với DP hoặc 100Hz với HDMI |
Tỷ lệ khung hình | 21:9 |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Màu hiển thị | 1.07B màu |
Độ bão hòa màu | 149% sRGB, 99.3% DCI-P3 |
Độ sáng màn hình | 1000cd/m2 |
Thời gian phản hồi | 0.1 ms |
Cổng kết nối | 2 x HDMI 2.0 |
1 x DisplayPort 1.4 | |
2 x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream hỗ trợ sạc 1.2 | |
2 x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream | |
1 x USB 3.2 Gen1 Upstream Type-B | |
Audio line-out | |
Headphones | |
Công nghệ | ComfortView, Anti-reflective , G-SYNC, VESA HDR True Back 400 |
Backmount | Chuẩn VESA 100 x 100mm |
Bảo hành | 36 tháng |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 60Hz Anti Glare LED Backlit Display NanoEdge
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel® Core™ i9-13980HX Processor 2.2 GHz (36M Cache, up to 5.6 GHz, 24 cores: 8 P-cores and 16 E-cores)
Memory: 64GB (32GB*2) DDR5-4800Mhz (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 2TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6 ROG Boost: 2090MHz* at 175W (2040MHz Boost Clock+50MHz OC, 150W+25W Dynamic Boost)
Display: 18 inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, 240Hz, 3ms, IPS-level, DCI-P3 100%, anti-glare display, G-Sync, ROG Nebula Display
Weight: 3.1 kg