67,900,000
Giá trước đây: 69,990,000 - Tiết kiệm 3%
  • Bảo hành: 36 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline: 19002074 Ấn Phím 6
  
Màn hình Kích thước panel: Màn hình Wide 27.0″(68.47cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 97% (DCI-P3), 99% (Adobe RGB)
Kiểu / Đèn nền Panel : Chuyển hướng trong Mặt phẳng
Độ phân giải thực: 3840×2160
Khu vực Hiển thị (HxV) : 596.16 x 335.34 mm
Pixel: 0.155mm
Bề mặt Hiển thị Chống lóa
Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
Thời gian phản hồi: 4ms (Gray to Gray)
Brightness : 600 cd/㎡ (Typical)/1000 cd/㎡ (Peak)
Màu sắc hiển thị: 1.07b (10 bit with dithering)
Contrast Ratio : 1000 :1 (Typical)/50000 :1 (HDR)
Không chớp 
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ : 
Tính năng làm mờ cục bộ động : Có, 384 Vùng
Tần số quét (tối đa) : 144Hz(overclocking)
Tính năng video Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
Độ chính xác màu sắc: △E≦ 3
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : 
GameVisual :6 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB)
G-SYNC™
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :
Phím nóng thuận tiện GamePlus
Cần Điều hướng 5 Chiều Trên Màn hình
GameVisual
Các cổng I /O Tín hiệu vào: HDMI(v2.0), DisplayPort 1.4
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
Cổng USB lắp vào PC (upstream) : USB3.0 Loại-B x1
Cổng USB lắp vào thiết bị (downstream) : USB3.0 Loại-A x2
Tần số tín hiệu Tần số tín hiệu Digital: DisplayPort:52 ~268 KHz (H) /24 ~120 Hz(V)
DisplayPort (overclocking):52 ~322 KHz (H) /24 ~144 Hz(V)
HDMI : 30 ~135 KHz (H) /24 ~60 Hz(V)
Điện năng tiêu thụ 180W (HDR bật)
Thiết kế cơ học Màu sắc khung: Plasma Đồng + Armor Titan
Góc nghiêng: +20°~-5°
Xoay : +35°~-35°
Quay : 0°~+90°
Tinh chỉnh độ cao : 0~120 mm
Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Hiệu ứng ánh sáng của Aura Sync
Hiệu ứng ánh sáng ROG
Bảo mật Khoá Kensington
Kích thước Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD):634 x (437~557) x 268 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ(WxHxD): 634 x 381 x 94 mm
Kích thước hộp (WxHxD): 731 x 275 x 495 mm
Khối lượng 9.2kg(Thực), 12.8kg (Tổng)
Phụ kiện Sạc nguồn
Cáp DisplayPort
Cáp USB 3.0
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI
CD hỗ trợ
Phiếu bảo hành
Tấm che đèn LED bằng acrylic
Túi ROG
Thẻ chào mừng ROG
Quy định BSMI, CB, CCC, CE, C-Tick, CEL level 3, CU, ErP, FCC, J-MOSS, KCC, PSE, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1, Windows 7), UkrSEPRO, UL/cUL, VCCI, WEEE, MEPS, TUV Không Chập chờn , TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp, eStandby, RCM, VESA DisplayHDR 1000
Ghi chú 1. độ phân giải thực: DP: 3840 x2160 @ 144Hz (ép xung)/
DP:3840×2160 @120Hz (riêng)/HDMI : 3840x 2160 (lên tới 60Hz)
2.độ sáng: 600 cd/m² (điển hình/HDR bật)
Bảo hành 36 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 
Màn hình Kích thước panel: Màn hình Wide 27.0″(68.47cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 97% (DCI-P3), 99% (Adobe RGB)
Kiểu / Đèn nền Panel : Chuyển hướng trong Mặt phẳng
Độ phân giải thực: 3840×2160
Khu vực Hiển thị (HxV) : 596.16 x 335.34 mm
Pixel: 0.155mm
Bề mặt Hiển thị Chống lóa
Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
Thời gian phản hồi: 4ms (Gray to Gray)
Brightness : 600 cd/㎡ (Typical)/1000 cd/㎡ (Peak)
Màu sắc hiển thị: 1.07b (10 bit with dithering)
Contrast Ratio : 1000 :1 (Typical)/50000 :1 (HDR)
Không chớp 
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ : 
Tính năng làm mờ cục bộ động : Có, 384 Vùng
Tần số quét (tối đa) : 144Hz(overclocking)
Tính năng video Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
Độ chính xác màu sắc: △E≦ 3
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : 
GameVisual :6 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB)
G-SYNC™
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :
Phím nóng thuận tiện GamePlus
Cần Điều hướng 5 Chiều Trên Màn hình
GameVisual
Các cổng I /O Tín hiệu vào: HDMI(v2.0), DisplayPort 1.4
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
Cổng USB lắp vào PC (upstream) : USB3.0 Loại-B x1
Cổng USB lắp vào thiết bị (downstream) : USB3.0 Loại-A x2
Tần số tín hiệu Tần số tín hiệu Digital: DisplayPort:52 ~268 KHz (H) /24 ~120 Hz(V)
DisplayPort (overclocking):52 ~322 KHz (H) /24 ~144 Hz(V)
HDMI : 30 ~135 KHz (H) /24 ~60 Hz(V)
Điện năng tiêu thụ 180W (HDR bật)
Thiết kế cơ học Màu sắc khung: Plasma Đồng + Armor Titan
Góc nghiêng: +20°~-5°
Xoay : +35°~-35°
Quay : 0°~+90°
Tinh chỉnh độ cao : 0~120 mm
Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Hiệu ứng ánh sáng của Aura Sync
Hiệu ứng ánh sáng ROG
Bảo mật Khoá Kensington
Kích thước Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD):634 x (437~557) x 268 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ(WxHxD): 634 x 381 x 94 mm
Kích thước hộp (WxHxD): 731 x 275 x 495 mm
Khối lượng 9.2kg(Thực), 12.8kg (Tổng)
Phụ kiện Sạc nguồn
Cáp DisplayPort
Cáp USB 3.0
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI
CD hỗ trợ
Phiếu bảo hành
Tấm che đèn LED bằng acrylic
Túi ROG
Thẻ chào mừng ROG
Quy định BSMI, CB, CCC, CE, C-Tick, CEL level 3, CU, ErP, FCC, J-MOSS, KCC, PSE, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1, Windows 7), UkrSEPRO, UL/cUL, VCCI, WEEE, MEPS, TUV Không Chập chờn , TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp, eStandby, RCM, VESA DisplayHDR 1000
Ghi chú 1. độ phân giải thực: DP: 3840 x2160 @ 144Hz (ép xung)/
DP:3840×2160 @120Hz (riêng)/HDMI : 3840x 2160 (lên tới 60Hz)
2.độ sáng: 600 cd/m² (điển hình/HDR bật)
Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL